![]() Vinith Venkatesh 24 | |
![]() Edgar Mendez 36 | |
![]() Jeremy Manzorro 40 | |
![]() P N Noufal (Thay: Vikram Pratap Singh) 46 | |
![]() PN Noufal (Thay: Vikram Partap Singh) 46 | |
![]() Jorge Pereyra Diaz (Thay: Vinith Venkatesh) 46 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Alberto Noguera) 46 | |
![]() Jon Toral (Thay: Jeremy Manzorro) 67 | |
![]() Naorem Roshan Singh 76 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 78 | |
![]() Sahil Panwar (Thay: Nathan Rodrigues) 80 | |
![]() Sivasakthi Narayanan (Thay: Edgar Mendez) 80 | |
![]() Bipin Singh Thounaojam (Thay: Lallianzuala Chhangte) 85 | |
![]() Thaer Krouma (Thay: Tiri) 85 |
Thống kê trận đấu Mumbai City FC vs Bengaluru FC
số liệu thống kê

Mumbai City FC

Bengaluru FC
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mumbai City FC vs Bengaluru FC
Mumbai City FC (4-2-3-1): Phurba Lachenpa (1), Valpuia (3), Mehtab Singh (5), Jose Luis Espinosa Arroyo (4), Nathan Asher Rodrigues (27), Yoell Van Nieff (8), Jeremy Manzorro (14), Lallianzuala Chhangte (7), Brandon Fernandes (10), Vikram Partap Singh (6), Nikos Karelis (9)
Bengaluru FC (4-4-2): Gurpreet Singh Sandhu (1), Nikhil Poojary (27), Rahul Bheke (2), Aleksandar Jovanovic (5), Naorem Roshan Singh (32), Vinith Venkatesh (31), Alberto Noguera Ripoll (10), Pedro Capo (18), Suresh Wangjam (8), Edgar Mendez (17), Sunil Chhetri (11)

Mumbai City FC
4-2-3-1
1
Phurba Lachenpa
3
Valpuia
5
Mehtab Singh
4
Jose Luis Espinosa Arroyo
27
Nathan Asher Rodrigues
8
Yoell Van Nieff
14
Jeremy Manzorro
7
Lallianzuala Chhangte
10
Brandon Fernandes
6
Vikram Partap Singh
9
Nikos Karelis
11
Sunil Chhetri
17
Edgar Mendez
8
Suresh Wangjam
18
Pedro Capo
10
Alberto Noguera Ripoll
31
Vinith Venkatesh
32
Naorem Roshan Singh
5
Aleksandar Jovanovic
2
Rahul Bheke
27
Nikhil Poojary
1
Gurpreet Singh Sandhu

Bengaluru FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Vikram Partap Singh P N Noufal | 46’ | Alberto Noguera Lalremtluanga Fanai |
67’ | Jeremy Manzorro Jon Toral | 46’ | Vinith Venkatesh Jorge Pereyra Diaz |
78’ | Nathan Rodrigues Sahil Panwar | 80’ | Edgar Mendez Sivasakthi Narayanan |
85’ | Tiri Thaer Krouma | ||
85’ | Lallianzuala Chhangte Bipin Singh |
Cầu thủ dự bị | |||
Thaer Krouma | Lalthuammawia Ralte | ||
TP Rehenesh | Chinglensana Singh | ||
Daniel Lalhlimpuia | Mohammed Salah | ||
Bipin Singh | Clarence Fernandes | ||
P N Noufal | Harsh Patre | ||
Jon Toral | Lalremtluanga Fanai | ||
Jayesh Rane | Sivasakthi Narayanan | ||
Hitesh Sharma | Jorge Pereyra Diaz | ||
Sahil Panwar | Rohit Danu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Bengaluru FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | T B B H T |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | T B H B B |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại