![]() Mirlind Daku (Kiến tạo: Matic Marusko) 3 | |
![]() Tio Cipot (Kiến tạo: Ziga Kous) 9 | |
![]() Matic Marusko 33 | |
![]() Vedran Vrhovac 36 | |
![]() Francesco Tahiraj 40 | |
![]() Martin Sroler 48 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Darly Nlandu) 57 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Francesco Tahiraj) 67 | |
![]() Klemen Pucko (Thay: Martin Sroler) 67 | |
![]() Nedim Hadzic (Thay: Ester Sokler) 67 | |
![]() Luka Bobicanec (Thay: Mihael Klepac) 67 | |
![]() Tin Hrvoj (Thay: Stipo Markovic) 72 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Madzid Sosic) 72 | |
![]() Mirlind Daku (Kiến tạo: Tio Cipot) 74 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Mirlind Daku) 77 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Matic Marusko) 77 | |
![]() Srdan Kuzmic (Thay: Ziga Kous) 85 |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Thay người | |||
67’ | Mihael Klepac Luka Bobicanec | 57’ | Darly Nlandu Filip Cuic |
67’ | Martin Sroler Klemen Pucko | 67’ | Francesco Tahiraj Luka Cerar |
77’ | Mirlind Daku Alen Kozar | 67’ | Ester Sokler Nedim Hadzic |
77’ | Matic Marusko Dardan Shabanhaxhaj | 72’ | Stipo Markovic Tin Hrvoj |
85’ | Ziga Kous Srdan Kuzmic | 72’ | Madzid Sosic Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihajlo Baic | Luka Bas | ||
Luka Bobicanec | Luka Cerar | ||
Miha Kompan Breznik | Filip Cuic | ||
Alen Kozar | Luka Gucek | ||
Srdan Kuzmic | Nedim Hadzic | ||
Josip Majic | Tin Hrvoj | ||
Klemen Pucko | Rok Jazbec | ||
Dardan Shabanhaxhaj | Andrej Pogacar | ||
Vid Sumenjak | Leon Sever |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại