Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs Radomlje hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 27/2

Kết thúc

Mura

Mura

0 : 2

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 27/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomislav Mrkonjic
31
Luka Bobicanec
38
Mihael Klepac (Thay: Samsindin Ouro)
46
Tio Cipot (Thay: Miha Kompan Breznik)
56
Ivan Saric
57
Sandi Nuhanovic (Thay: Tomislav Mrkonjic)
58
Ziga Skoflek (Thay: Tomi Horvat)
66
Oliver Kregar (Thay: Luka Cerar)
69
Nik Lorbek
75
Alen Kozar (Thay: Nik Lorbek)
78
Gedeon Guzina
87
Darko Misic (Thay: Zvonimir Blaic)
88
Andrej Pogacar (Thay: Gedeon Guzina)
88
Ivan Calusic
90+4'

Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje

số liệu thống kê
Mura
Mura
Radomlje
Radomlje
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
24/10 - 2021
H1: 1-0
27/02 - 2022
H1: 0-1
24/04 - 2022
H1: 2-0
07/08 - 2022
H1: 1-0
16/10 - 2022
H1: 2-0
18/02 - 2023
H1: 0-0
15/04 - 2023
H1: 1-1
19/08 - 2023
H1: 0-2
29/10 - 2023
H1: 0-1
25/02 - 2024
H1: 0-0
20/04 - 2024
H1: 1-1
24/08 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 0-2
08/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Slovenia
15/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X