![]() Marko Brest (Thay: Thalisson) 56 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 64 | |
![]() Rok Ljutic (Thay: Aleksandar Vucenovic) 64 | |
![]() Peter Agba 81 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Raul Florucz) 85 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Alex Matthias Tamm) 85 | |
![]() Jordi Govea (Thay: Justas Lasickas) 85 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Jaka Kolenc) 85 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Matej Mamic) 85 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Peter Agba) 87 | |
![]() Milojevic (Thay: Stjepan Davidovic) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Radomlje

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Olimpija Ljubljana
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Gaber Dobrovoljc (62), Uros Korun (88), Matej Mamic (22), Djordje Gordic (42), Jaka Kolenc (8), Andrej Pogacar (10), Stjepan Davidovic (20), Aleksandar Vucenovic (19), Matej Malensek (44)
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Marcel Ratnik (14), Marko Ristić (15), Ahmet Muhamedbegovic (17), Justas Lasickas (8), Peter Agba (6), Thalisson (88), Raul Florucz (10), Alex Tamm (27), Agustin Doffo (34)
Thay người | |||
64’ | Aleksandar Vucenovic Rok Ljutic | 56’ | Thalisson Marko Brest |
64’ | Matej Malensek Jasa Martincic | 85’ | Justas Lasickas Jordi Govea |
85’ | Jaka Kolenc Sandro Zukic | 85’ | Alex Matthias Tamm Antonio Marin |
85’ | Matej Mamic Vid Chinoso Juvancic | 85’ | Raul Florucz Reda Boultam |
90’ | Stjepan Davidovic Milojevic | 87’ | Peter Agba Jurgen Celhaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Denis Pintol | ||
Som Kumar | Gal Lubej Fink | ||
Miha Kompan Breznik | Jordi Govea | ||
Rok Ljutic | Antonio Marin | ||
Zan Zaler | Alex Blanco | ||
Nik Voglar | Manuel Pedreno | ||
Sandro Zukic | Jurgen Celhaka | ||
Vid Chinoso Juvancic | Diogo Pinto | ||
Milojevic | Reda Boultam | ||
Jasa Martincic | Mateo Acimovic | ||
Marko Brest | |||
Dino Kojić |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 32 | 57 | T B B T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 26 | 51 | T T T B T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 11 | 45 | T H H B H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 11 | 41 | B H H T B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 11 | 39 | H T B H T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -1 | 33 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H H T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -20 | 25 | B B B T B |
9 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -24 | 19 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -29 | 17 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại