![]() Moses Zambrang Barnabas 26 | |
![]() Ivan Durdov 38 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Aleksandar Vucenovic) 46 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Nino Vukasovic) 46 | |
![]() Niko Gajzler (Thay: Matej Malensek) 46 | |
![]() Jorge Silva (Thay: David Sualehe) 62 | |
![]() Marko Ristic (Thay: Alex Blanco) 62 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Raul Florucz) 68 | |
![]() Gedeon Guzina (Thay: Storman) 76 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Ognjen Gnjatic) 81 | |
![]() Dino Kojic 82 | |
![]() Marko Brest (Thay: Dino Kojic) 86 | |
![]() Peter Agba (Thay: Agustin Doffo) 86 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Radomlje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Radomlje
Thay người | |||
62’ | David Sualehe Jorge Silva | 46’ | Nino Vukasovic Miha Kompan Breznik |
62’ | Alex Blanco Marko Ristić | 46’ | Matej Malensek Niko Gajzler |
68’ | Raul Florucz Reda Boultam | 46’ | Aleksandar Vucenovic Nino Kukovec |
86’ | Agustin Doffo Peter Agba | 76’ | Storman Gedeon Guzina |
86’ | Dino Kojic Marko Brest | 81’ | Ognjen Gnjatic Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Matevz Kobal | ||
Gal Lubej Fink | Rok Ljutic | ||
Jorge Silva | Sandro Zukic | ||
Marko Ristić | Zan Zaler | ||
Benjika Caciel | Miha Kompan Breznik | ||
Peter Agba | Marko Cukon | ||
Diogo Pinto | Noel Bilic | ||
Mateo Acimovic | Andrej Pogacar | ||
Thalisson | Niko Gajzler | ||
Reda Boultam | Nino Kukovec | ||
Antonio Marin | Gedeon Guzina | ||
Marko Brest | Vid Chinoso Juvancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại