![]() Tin Hrvoj (Thay: Mario Cuic) 46 | |
![]() Luka Gucek 55 | |
![]() (Pen) Mario Kvesic 56 | |
![]() Luka Cerar 58 | |
![]() Leon Sever (Thay: Francesco Tahiraj) 58 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa (Thay: Agustin Doffo) 64 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Samuel Pedro) 64 | |
![]() Madzid Sosic (Thay: Luka Cerar) 70 | |
![]() Klemen Justin (Thay: Nedim Hadzic) 70 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Goran Milovic) 78 | |
![]() Pascal Juan Estrada (Thay: David Sualehe) 78 | |
![]() Ismir Nadarevic (Thay: Ester Sokler) 79 | |
![]() Madzid Sosic 81 | |
![]() Nemanja Gavric (Thay: Timi Elsnik) 85 | |
![]() Mateo Karamatic 90+5' | |
![]() (Pen) Sandi Nuhanovic 90+5' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Radomlje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Radomlje
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Radomlje
Thay người | |||
64’ | Agustin Doffo Rui Pedro da Silva e Sousa | 46’ | Mario Cuic Tin Hrvoj |
64’ | Samuel Pedro Dino | 58’ | Francesco Tahiraj Leon Sever |
78’ | David Sualehe Pascal Juan Estrada | 70’ | Nedim Hadzic Klemen Justin |
78’ | Goran Milovic Mateo Karamatic | 70’ | Luka Cerar Madzid Sosic |
85’ | Timi Elsnik Nemanja Gavric | 79’ | Ester Sokler Ismir Nadarevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Crnomarkovic | Luka Bas | ||
Rui Pedro da Silva e Sousa | Tin Hrvoj | ||
Pascal Juan Estrada | Rok Jazbec | ||
Nemanja Gavric | Klemen Justin | ||
Vail Jankovic | Ismir Nadarevic | ||
Mateo Karamatic | Leon Sever | ||
Aljaz Krefl | Madzid Sosic | ||
Zan Mauricio | Zulic | ||
Dino | Filip Cuic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại