![]() Marcel Ratnik 14 | |
![]() Madzid Sosic 36 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Ivan Posavec) 46 | |
![]() Redi Kasa (Thay: Raul Florucz) 46 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Timi Elsnik) 58 | |
![]() Uros Korun 67 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa 67 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Ognjen Gnjatic) 70 | |
![]() Franjo Posavac (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 70 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Mustafa Nukic) 71 | |
![]() Franjo Posavac 82 | |
![]() Denis Pintol (Thay: Matevz Vidovsek) 83 | |
![]() Tibor Gorenc Stankovic (Thay: Dejan Vokic) 85 | |
![]() Tibor Gorenc Stankovic 91+1' | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Madzid Sosic) 92 | |
![]() Pedro Lucas 93+3' | |
![]() Vicko Sevelj 93+3' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Radomlje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Radomlje
10 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 12
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Ivan Posavec Saar Fadida | 70’ | Ognjen Gnjatic Ivan Krolo |
46’ | Raul Florucz Redi Kasa | 70’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Franjo Posavac |
58’ | Timi Elsnik Admir Bristric | ||
71’ | Mustafa Nukic Pedro Lucas | ||
83’ | Matevz Vidovsek Denis Pintol |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Emil Velic | ||
Ahmet Muhamedbegovic | Patrik Mesaric | ||
Vail Jankovic | Rok Jazbec | ||
Justas Lasickas | Zan Zaler | ||
Nemanja Gavirc | Ivan Krolo | ||
Peter Agba | Franjo Posavac | ||
Saar Fadida | Andrej Pogacar | ||
Reda Boultam | Nino Kukovec | ||
Marko Brest | Luka Cerar | ||
Redi Kasa | Noel Bilic | ||
Admir Bristric | |||
Pedro Lucas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại