- Wout Coomans14
- Bryan Smeets (Kiến tạo: Camil Mmaee)57
- Ozgur Aktas68
- Robyn Esajas (Thay: Rayan Buifrahi)70
- Robyn Esajas81
- Bryan Smeets86
- Djairo Tehubyuluw (Thay: Lars Schenk)89
- Marcus Steffen16
- Tomislav Gudelj (Kiến tạo: Irakli Yegoian)31
- Anass Zarrouk33
- Mathijs Tielemans (Thay: Anass Zarrouk)41
- Andy Visser (Thay: Tomislav Gudelj)70
- Jordy de Beer (Thay: Giovanni van Zwam)70
- (Pen) Alexander Buttner88
- Dillon Hoogewerf (Thay: Justin Bakker)88
- Gyan de Regt (Thay: Miliano Jonathans)89
Thống kê trận đấu MVV Maastricht vs Vitesse
số liệu thống kê
MVV Maastricht
Vitesse
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát MVV Maastricht vs Vitesse
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Andrea Librici (16), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nabil El Basri (6), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Ilano Silva Timas (29), Camil Mmaee (7), Rayan Buifrahi (11)
Vitesse (5-3-2): Tom Bramel (16), Mees Kreekels (2), Marcus Steffen (55), Giovanni Van Zwam (3), Justin Bakker (5), Alex Buttner (28), Anass Zarrouk (34), Irakli Yegoian (20), Enzo Cornelisse (8), Miliano Jonathans (10), Tomislav Gudelj (98)
MVV Maastricht
4-3-3
12
Romain Matthys
16
Andrea Librici
3
Ozgur Aktas
4
Wout Coomans
34
Lars Schenk
6
Nabil El Basri
5
Bryan Smeets
31
Marko Kleinen
29
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
11
Rayan Buifrahi
98
Tomislav Gudelj
10
Miliano Jonathans
8
Enzo Cornelisse
20
Irakli Yegoian
34
Anass Zarrouk
28
Alex Buttner
5
Justin Bakker
3
Giovanni Van Zwam
55
Marcus Steffen
2
Mees Kreekels
16
Tom Bramel
Vitesse
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Rayan Buifrahi Robyn Esajas | 41’ | Anass Zarrouk Mathijs Tielemans |
89’ | Lars Schenk Djairo Tehubyuluw | 70’ | Tomislav Gudelj Andy Visser |
70’ | Giovanni van Zwam Jordy de Beer | ||
88’ | Justin Bakker Dillion Hoogerwerf | ||
89’ | Miliano Jonathans Gyan De Regt |
Cầu thủ dự bị | |||
Thijs Lambrix | Mikki Van Sas | ||
Max Sangen | Sep van der Heijden | ||
Saul Penders | Gyan De Regt | ||
Ferre Slegers | Simon Van Dulvenbooden | ||
Robyn Esajas | Dillion Hoogerwerf | ||
Djairo Tehubyuluw | Theodosis Macheras | ||
Sven Braken | Jim Koller | ||
Milan Hofland | Andy Visser | ||
Simon Francis | Mathijs Tielemans | ||
Leny Roland | Roan van der Plaat | ||
Angelos Tsingaras | |||
Jordy de Beer |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại