Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Nepal vs Yemen hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 3, 21/11

Kết thúc

Nepal

Nepal

0 : 2

Yemen

Yemen

Hiệp một: 0-0
T3, 20:15 21/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Arik Bista
45+1'
Omar Al Dahi (Thay: Hamza Mahrous)
46
Hisub Thapaliya (Thay: Dinesh Henjan)
56
Nasser Al-Gahwashi (Thay: Abdulwasea Al Matari)
67
Ayush Ghalan (Thay: Gillespye Jung Karki)
69
Omar Al Dahi
72
Yogesh Gurung (Thay: Ananta Tamang)
79
Rajesh Pariyar (Thay: Anjan Bista)
79
Manish Dangi (Thay: Arik Bista)
79
Yogesh Gurung
84
Mohammed Al Dahi (Thay: Ahmed Maher)
85
Mohammed Al Dahi
90
Ahmed Al-Sarori (Thay: Abdul Sabarah)
90
Mohammed Al Dahi
90+1'

Thống kê trận đấu Nepal vs Yemen

số liệu thống kê
Nepal
Nepal
Yemen
Yemen
12 Phạm lỗi 3
20 Ném biên 15
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nepal vs Yemen

Nepal (4-3-3): Kiran Chemjong (16), Sanish Shrestha (20), Rohit Chand (23), Ananta Tamang (4), Aashish Chaudhary (9), Sesehang Angdembe (12), Utsav Rai (11), Arik Bista (8), Anjan Bista (14), Gillespye Jung Karki (7), Dinesh Henjan (15)

Yemen (4-4-2): Abdullah Al-Saadi (1), Al-Khader Al-Douh (6), Hamza Al Rimi (4), Mohammed Al-Ghaili (2), Ahmed Al-Wajih (21), Hamza Mahrous (20), Anis Al-Maari (17), Hamza Hanash (18), Abdul Sabarah (13), Ahmed Maher (12), Abdulwasea Al Matari (11)

Nepal
Nepal
4-3-3
16
Kiran Chemjong
20
Sanish Shrestha
23
Rohit Chand
4
Ananta Tamang
9
Aashish Chaudhary
12
Sesehang Angdembe
11
Utsav Rai
8
Arik Bista
14
Anjan Bista
7
Gillespye Jung Karki
15
Dinesh Henjan
11
Abdulwasea Al Matari
12
Ahmed Maher
13
Abdul Sabarah
18
Hamza Hanash
17
Anis Al-Maari
20
Hamza Mahrous
21
Ahmed Al-Wajih
2
Mohammed Al-Ghaili
4
Hamza Al Rimi
6
Al-Khader Al-Douh
1
Abdullah Al-Saadi
Yemen
Yemen
4-4-2
Thay người
56’
Dinesh Henjan
Hisub Thapaliya
46’
Hamza Mahrous
Omar Abdullah Al-dahi
69’
Gillespye Jung Karki
Ayush Ghalan
67’
Abdulwasea Al Matari
Nasser Al Gahwashi
79’
Ananta Tamang
Yogesh Gurung
85’
Ahmed Maher
Mohammed Al Dahi
79’
Arik Bista
Manish Dangi
90’
Abdul Sabarah
Ahmed Al-Sarori
79’
Anjan Bista
Rajesh Pariyar
Cầu thủ dự bị
Yogesh Gurung
Mohammed Al Dahi
Deep Karki
Yaser Thawab
Abishek Baral
Harwan Alzubaidi
Amrit Shrestha
Abdulmuain Al Jarshi
Anjan Rai
Radhawan Al-Hubaishi
Chhiring Lama
Ahmed Al-Sarori
Kritish Ratna Chhunju
Wahid Mohammed Mohammed Al Khyat
Manish Dangi
Mohammed Hassan Al Tairi
Rajesh Pariyar
Nasser Al Gahwashi
Sanjeeb Bista
Omar Abdullah Al-dahi
Hisub Thapaliya
Mohammed Aman Khairalah
Ayush Ghalan
Mohammed Al-Qashmi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/11 - 2023
H1: 0-0
12/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nepal

Giao hữu
16/11 - 2024
13/11 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
H1: 1-1
06/06 - 2024
H1: 0-2
27/03 - 2024
H1: 3-0
22/03 - 2024
H1: 0-3
21/11 - 2023
H1: 0-0
16/11 - 2023
H1: 4-0
17/10 - 2023
H1: 0-0
12/10 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Yemen

Gulf Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
25/12 - 2024
22/12 - 2024
Giao hữu
16/12 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
12/06 - 2024
H1: 1-1
07/06 - 2024
H1: 0-0
27/03 - 2024
H1: 0-3
22/03 - 2024
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
17/11 - 2023
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X