![]() Pablo Martinez 9 | |
![]() Khalid Boutaib (Kiến tạo: Julien Lopez) 24 | |
![]() Niclas Eliasson (Kiến tạo: Yassine Benrahou) 38 | |
![]() Ousmane Kante 42 | |
![]() Alimani Gory (Thay: Florent Hanin) 63 | |
![]() (Pen) Zinedine Ferhat 66 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Elias Mar Omarsson) 67 | |
![]() Yoann Beaka (Thay: Julien Lopez) 73 | |
![]() Yoan Kore (Thay: Axel Bamba) 73 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Yassine Benrahou) 79 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Zinedine Ferhat) 83 | |
![]() Maxime Bernauer (Thay: Morgan Guilavogui) 86 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Paris FC
số liệu thống kê

Nimes

Paris FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 14
35 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Paris FC
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Naomichi Ueda (5), Pablo Martinez (4), Scotty Sadzoute (3), Lamine Fomba (12), Andres Cubas (18), Zinedine Ferhat (10), Yassine Benrahou (22), Niclas Eliasson (7), Elias Mar Omarsson (9)
Paris FC (4-2-3-1): Vincent Demarconnay (1), Axel Bamba (15), Samir Chergui (31), Ousmane Kante (19), Jaouen Hadjam (3), Jonathan Iglesias (10), Moustapha Name (5), Morgan Guilavogui (21), Julien Lopez (20), Florent Hanin (29), Khalid Boutaib (13)

Nimes
4-2-3-1
1
Per Kristian Braatveit
15
Gaetan Paquiez
5
Naomichi Ueda
4
Pablo Martinez
3
Scotty Sadzoute
12
Lamine Fomba
18
Andres Cubas
10
Zinedine Ferhat
22
Yassine Benrahou
7
Niclas Eliasson
9
Elias Mar Omarsson
13
Khalid Boutaib
29
Florent Hanin
20
Julien Lopez
21
Morgan Guilavogui
5
Moustapha Name
10
Jonathan Iglesias
3
Jaouen Hadjam
19
Ousmane Kante
31
Samir Chergui
15
Axel Bamba
1
Vincent Demarconnay

Paris FC
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Elias Mar Omarsson Moussa Kone | 63’ | Florent Hanin Alimani Gory |
79’ | Yassine Benrahou Julien Ponceau | 73’ | Julien Lopez Yoann Beaka |
83’ | Zinedine Ferhat Leon Delpech | 73’ | Axel Bamba Yoan Kore |
86’ | Morgan Guilavogui Maxime Bernauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Amjhad Nazih | Yoann Beaka | ||
Patrick Burner | Alimani Gory | ||
Leon Delpech | Yohan Demoncy | ||
Moussa Kone | Ousmane Camara | ||
Antoine Valerio | Yoan Kore | ||
Julien Ponceau | Ivan Filipovic | ||
Kelyan Guessoum | Maxime Bernauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại