![]() Julien Ponceau (Kiến tạo: Gaetan Paquiez) 4 | |
![]() Lamine Fomba 35 | |
![]() Ousseynou Thioune 39 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Yassine Benrahou) 58 | |
![]() Kelyan Guessoum (Thay: Antoine Valerio) 59 | |
![]() Alan Virginius (Thay: Maxime Do Couto) 61 | |
![]() Alan Virginius (Kiến tạo: Rassoul Ndiaye) 70 | |
![]() Younes Kaabouni 73 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Lamine Fomba) 76 | |
![]() Patrick Burner (Thay: Gaetan Paquiez) 76 | |
![]() Scotty Sadzoute (Thay: Niclas Eliasson) 76 | |
![]() Yann Kitala (Thay: Aldo Kalulu) 77 | |
![]() Steve Ambri (Thay: Younes Kaabouni) 77 | |
![]() Yann Kitala (Kiến tạo: Tony Mauricio) 80 | |
![]() Joseph Romeric Lopy (Thay: Tony Mauricio) 86 | |
![]() Abdallah Ndour 90 | |
![]() (Pen) Moussa Kone 90 | |
![]() Abdallah Ndour 90+3' | |
![]() (Pen) Moussa Kone 90+4' |
Thống kê trận đấu Nimes vs Sochaux
số liệu thống kê

Nimes

Sochaux
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Sochaux
Nimes (3-5-2): Per Kristian Braatveit (1), Naomichi Ueda (5), Pablo Martinez (4), Mamadou Mbow (29), Gaetan Paquiez (15), Lamine Fomba (12), Antoine Valerio (14), Julien Ponceau (19), Niclas Eliasson (7), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (28)
Sochaux (4-2-3-1): Maxence Andre Prevot (16), Valentin Henry (29), Florentin Pogba (19), Christophe Diedhiou (18), Abdallah Ndour (4), Ousseynou Thioune (6), Rassoul Ndiaye (14), Tony Mauricio (7), Younes Kaabouni (10), Maxime Do Couto (11), Aldo Kalulu (15)

Nimes
3-5-2
1
Per Kristian Braatveit
5
Naomichi Ueda
4
Pablo Martinez
29
Mamadou Mbow
15
Gaetan Paquiez
12
Lamine Fomba
14
Antoine Valerio
19
Julien Ponceau
7
Niclas Eliasson
22
Yassine Benrahou
28
Moussa Kone
15
Aldo Kalulu
11
Maxime Do Couto
10
Younes Kaabouni
7
Tony Mauricio
14
Rassoul Ndiaye
6
Ousseynou Thioune
4
Abdallah Ndour
18
Christophe Diedhiou
19
Florentin Pogba
29
Valentin Henry
16
Maxence Andre Prevot

Sochaux
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Yassine Benrahou Leon Delpech | 61’ | Maxime Do Couto Alan Virginius |
59’ | Antoine Valerio Kelyan Guessoum | 77’ | Aldo Kalulu Yann Kitala |
76’ | Gaetan Paquiez Patrick Burner | 77’ | Younes Kaabouni Steve Ambri |
76’ | Niclas Eliasson Scotty Sadzoute | 86’ | Tony Mauricio Joseph Romeric Lopy |
76’ | Lamine Fomba Elias Mar Omarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lionel Dias | Sidy Diagne | ||
Leon Delpech | Yann Kitala | ||
Kelyan Guessoum | Steve Ambri | ||
Anthony Briancon | Joseph Romeric Lopy | ||
Patrick Burner | Alan Virginius | ||
Scotty Sadzoute | Marvin Senaya | ||
Elias Mar Omarsson | Mehdi Jeannin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại