![]() Theo Sainte-Luce 59 | |
![]() Yassine Benrahou 77 |
Thống kê trận đấu Sochaux vs Nimes
số liệu thống kê

Sochaux

Nimes
61 Kiểm soát bóng 39
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sochaux vs Nimes
Sochaux (4-2-3-1): Maxence Andre Prevot (16), Valentin Henry (29), Ismael Aaneba (22), Christophe Diedhiou (18), Abdallah Ndour (4), Ousseynou Thioune (6), Rassoul Ndiaye (14), Tony Mauricio (7), Gaetan Weissbeck (28), Maxime Do Couto (11), Aldo Kalulu (15)
Nimes (4-1-4-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Naomichi Ueda (5), Kelyan Guessoum (2), Theo Sainte-Luce (17), Andres Cubas (18), Niclas Eliasson (7), Julien Ponceau (19), Lamine Fomba (12), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (28)

Sochaux
4-2-3-1
16
Maxence Andre Prevot
29
Valentin Henry
22
Ismael Aaneba
18
Christophe Diedhiou
4
Abdallah Ndour
6
Ousseynou Thioune
14
Rassoul Ndiaye
7
Tony Mauricio
28
Gaetan Weissbeck
11
Maxime Do Couto
15
Aldo Kalulu
28
Moussa Kone
22
Yassine Benrahou
12
Lamine Fomba
19
Julien Ponceau
7
Niclas Eliasson
18
Andres Cubas
17
Theo Sainte-Luce
2
Kelyan Guessoum
5
Naomichi Ueda
15
Gaetan Paquiez
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Rassoul Ndiaye Joseph Romeric Lopy | 71’ | Moussa Kone Elias Mar Omarsson |
67’ | Maxime Do Couto Hermann Tebily | 82’ | Julien Ponceau Leon Delpech |
80’ | Ousseynou Thioune Alan Virginius | 90’ | Yassine Benrahou Patrick Burner |
85’ | Gaetan Weissbeck Yann Kitala | ||
90’ | Ismael Aaneba Younes Kaabouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Yann Kitala | Enzo Philibert | ||
Alan Virginius | Patrick Burner | ||
Younes Kaabouni | Antoine Valerio | ||
Joseph Romeric Lopy | Mahamadou Doucoure | ||
Marvin Senaya | Leon Delpech | ||
Mehdi Jeannin | Lucas Lionel Dias | ||
Hermann Tebily | Elias Mar Omarsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại