![]() Mathis Picouleau 5 | |
![]() Allan Linguet (Thay: Laurent Dos Santos) 8 | |
![]() (Pen) Yassine Benrahou 11 | |
![]() Julien Ponceau 16 | |
![]() Lamine Fomba 42 | |
![]() (Pen) Joffrey Cuffaut 53 | |
![]() Ilyes Hamache (Thay: Mathis Picouleau) 61 | |
![]() Baptiste Guillaume 62 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Elias Mar Omarsson) 66 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Leon Delpech) 71 | |
![]() Jawad Kalai (Thay: Julien Masson) 78 | |
![]() Aeron Zinga (Thay: Baptiste Guillaume) 78 | |
![]() Sidy Sarr (Thay: Julien Ponceau) 80 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Valenciennes
số liệu thống kê

Nimes

Valenciennes
18 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Valenciennes
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Patrick Burner (21), Kelyan Guessoum (2), Pablo Martinez (4), Gaetan Paquiez (15), Lamine Fomba (12), Leon Delpech (32), Yassine Benrahou (22), Julien Ponceau (19), Niclas Eliasson (7), Elias Mar Omarsson (9)
Valenciennes (4-4-2): Lucas Chevalier (30), Laurent Dos Santos (11), Emmanuel Ntim (25), Joffrey Cuffaut (14), Quentin Lecoeuche (28), Mathis Picouleau (27), Noah Diliberto (8), Mohamed Kaba (21), Gaetan Robail (9), Baptiste Guillaume (18), Julien Masson (6)

Nimes
4-2-3-1
1
Per Kristian Braatveit
21
Patrick Burner
2
Kelyan Guessoum
4
Pablo Martinez
15
Gaetan Paquiez
12
Lamine Fomba
32
Leon Delpech
22
Yassine Benrahou
19
Julien Ponceau
7
Niclas Eliasson
9
Elias Mar Omarsson
6
Julien Masson
18
Baptiste Guillaume
9
Gaetan Robail
21
Mohamed Kaba
8
Noah Diliberto
27
Mathis Picouleau
28
Quentin Lecoeuche
14
Joffrey Cuffaut
25
Emmanuel Ntim
11
Laurent Dos Santos
30
Lucas Chevalier

Valenciennes
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Elias Mar Omarsson Moussa Kone | 8’ | Laurent Dos Santos Allan Linguet |
71’ | Leon Delpech Antoine Valerio | 61’ | Mathis Picouleau Ilyes Hamache |
80’ | Julien Ponceau Sidy Sarr | 78’ | Baptiste Guillaume Aeron Zinga |
78’ | Julien Masson Jawad Kalai |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Pontet | Hillel Konate | ||
Enzo Philibert | Aeron Zinga | ||
Sidy Sarr | Ilyes Hamache | ||
Antoine Valerio | Aymen Boutoutaou | ||
Mahamadou Doucoure | Jawad Kalai | ||
Moussa Kone | Eric Vandenabeele | ||
Lucas Lionel Dias | Allan Linguet |
Nhận định Nimes vs Valenciennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Valenciennes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại