![]() Andres Cubas 45+1' | |
![]() Lamine Fomba 50 | |
![]() Yohan Cassubie (Thay: Brahima Doukansy) 63 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Moataz Zemzemi) 72 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Yassine Benrahou) 80 | |
![]() Julien Ponceau (Thay: Niclas Eliasson) 80 | |
![]() Joseph Mendes (Thay: Lenny Vallier) 81 | |
![]() Pablo Martinez (Thay: Kelyan Guessoum) 88 | |
![]() Joseph Mendes 90+1' |
Thống kê trận đấu Niort vs Nimes
số liệu thống kê

Niort

Nimes
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 21
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Niort vs Nimes
Niort (4-1-4-1): Mathieu Michel (1), Joris Moutachy (29), Ibrahima Conte (4), Guy Marcelin (5), Darlin Zidane Yongwa Ngameni (3), Brahima Doukansy (19), Bilal Boutobba (10), Dylan Louiserre (6), Moataz Zemzemi (7), Lenny Vallier (21), Ibrahim Sissoko (9)
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Kelyan Guessoum (2), Naomichi Ueda (5), Mamadou Mbow (29), Scotty Sadzoute (3), Lamine Fomba (12), Andres Cubas (18), Gaetan Paquiez (15), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (28), Niclas Eliasson (7)

Niort
4-1-4-1
1
Mathieu Michel
29
Joris Moutachy
4
Ibrahima Conte
5
Guy Marcelin
3
Darlin Zidane Yongwa Ngameni
19
Brahima Doukansy
10
Bilal Boutobba
6
Dylan Louiserre
7
Moataz Zemzemi
21
Lenny Vallier
9
Ibrahim Sissoko
7
Niclas Eliasson
28
Moussa Kone
22
Yassine Benrahou
15
Gaetan Paquiez
18
Andres Cubas
12
Lamine Fomba
3
Scotty Sadzoute
29
Mamadou Mbow
5
Naomichi Ueda
2
Kelyan Guessoum
1
Per Kristian Braatveit

Nimes
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Brahima Doukansy Yohan Cassubie | 80’ | Niclas Eliasson Julien Ponceau |
72’ | Moataz Zemzemi Yanis Merdji | 80’ | Yassine Benrahou Elias Mar Omarsson |
81’ | Lenny Vallier Joseph Mendes | 88’ | Kelyan Guessoum Pablo Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Passi | Lucas Lionel Dias | ||
Samuel Renel | Pablo Martinez | ||
Nacim El Hassani | Theo Sainte-Luce | ||
Joseph Mendes | Antoine Valerio | ||
Yanis Merdji | Julien Ponceau | ||
Yohan Cassubie | Elias Mar Omarsson | ||
Quentin Braat | Anthony Briancon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại