Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Radomlje hôm nay 23-02-2025

Giải VĐQG Slovenia - CN, 23/2

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

9 : 1

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 4-1
CN, 23:30 23/02/2025
Vòng 22 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Svit Seslar
7
Egor Prutsev
11
Armandas Kucys
16
Egor Prutsev
21
Jasa Martincic
31
Eguaras (Thay: Mark Zabukovnik)
46
Sandro Zukic (Thay: Nino Vukasovic)
46
Miha Kompan Breznik (Thay: Matej Mamic)
46
Artemijus Tutyskinas
58
Matija Kavcic (Thay: Lukasz Bejger)
62
Edmilson (Thay: Armandas Kucys)
62
Edmilson Filho
71
Dejan Vokic (Thay: Andrej Pogacar)
72
Zan Zaler (Thay: Jasa Martincic)
72
Inigo Eguaras
75
Aljosa Matko (Thay: Egor Prutsev)
76
Tamar Svetlin (Thay: Svit Seslar)
76
Artemijus Tutyskinas
78
Vid Chinoso Juvancic (Thay: Djordje Gordic)
79
Tamar Svetlin
90+2'

Thống kê trận đấu NK Celje vs Radomlje

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Radomlje
Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Celje vs Radomlje

NK Celje: Kolar (12), Lukasz Bejger (44), Damjan Vuklisevic (3), Artemijus Tutyskinas (6), Hanus Sorensen (70), Egor Prutsev (73), Svit Seslar (11), Marco Dulca (4), Mario Kvesic (16), Mark Zabukovnik (19), Armandas Kucys (47)

Radomlje: Jakob Kobal (12), Matej Mamic (22), Nino Vukasovic (23), Rok Ljutic (33), Uros Korun (88), Jaka Kolenc (8), Djordje Gordic (42), Aleksandar Vucenovic (19), Stjepan Davidovic (20), Andrej Pogacar (10), Jasa Martincic (15)

Thay người
46’
Mark Zabukovnik
Eguaras
46’
Matej Mamic
Miha Kompan Breznik
62’
Lukasz Bejger
Matija Kavcic
46’
Nino Vukasovic
Sandro Zukic
62’
Armandas Kucys
Edmilson Filho
72’
Andrej Pogacar
Dejan Vokic
76’
Egor Prutsev
Aljosa Matko
72’
Jasa Martincic
Zan Zaler
76’
Svit Seslar
Tamar Svetlin
79’
Djordje Gordic
Vid Chinoso Juvancic
Cầu thủ dự bị
Clement Lhernault
Samo Pridgar
Aljosa Matko
Nik Voglar
Nino Kouter
Ognjen Gnjatic
Žan Karničnik
Vid Chinoso Juvancic
Matija Kavcic
Miha Kompan Breznik
Edmilson Filho
Dejan Vokic
Ricardo Silva
Tilen Gasper Stiftar
Klemen Nemanic
Gaber Dobrovoljc
Tamar Svetlin
Milojevic
Eguaras
Zan Zaler
Sandro Zukic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
28/08 - 2021
Cúp quốc gia Slovenia
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovenia
05/11 - 2021
05/03 - 2022
07/05 - 2022
23/07 - 2022
02/10 - 2022
11/12 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
05/12 - 2023
17/03 - 2024
18/05 - 2024
11/08 - 2024
27/10 - 2024
23/02 - 2025
21/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
18/05 - 2025
H1: 0-4
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
07/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
21/04 - 2025
14/04 - 2025
08/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35211044373T H B H T
2MariborMaribor35191063367T T H T H
3KoperKoper3518982363T H T T H
4NK CeljeNK Celje3517992560H T H B T
5NK BravoNK Bravo3514129854B H T T H
6PrimorjePrimorje35101015-2140H H B B T
7MuraMura359818-1235B H B H B
8RadomljeRadomlje3510520-3135B B T B B
9DomzaleDomzale357721-3128B H B T H
10NaftaNafta3551020-3725H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X