![]() Svit Seslar 7 | |
![]() Egor Prutsev 11 | |
![]() Armandas Kucys 16 | |
![]() Egor Prutsev 21 | |
![]() Jasa Martincic 31 | |
![]() Eguaras (Thay: Mark Zabukovnik) 46 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Nino Vukasovic) 46 | |
![]() Miha Kompan Breznik (Thay: Matej Mamic) 46 | |
![]() Artemijus Tutyskinas 58 | |
![]() Matija Kavcic (Thay: Lukasz Bejger) 62 | |
![]() Edmilson (Thay: Armandas Kucys) 62 | |
![]() Edmilson Filho 71 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Andrej Pogacar) 72 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Jasa Martincic) 72 | |
![]() Inigo Eguaras 75 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Egor Prutsev) 76 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Svit Seslar) 76 | |
![]() Artemijus Tutyskinas 78 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Djordje Gordic) 79 | |
![]() Tamar Svetlin 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Radomlje
số liệu thống kê

NK Celje

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Radomlje
NK Celje: Kolar (12), Lukasz Bejger (44), Damjan Vuklisevic (3), Artemijus Tutyskinas (6), Hanus Sorensen (70), Egor Prutsev (73), Svit Seslar (11), Marco Dulca (4), Mario Kvesic (16), Mark Zabukovnik (19), Armandas Kucys (47)
Radomlje: Jakob Kobal (12), Matej Mamic (22), Nino Vukasovic (23), Rok Ljutic (33), Uros Korun (88), Jaka Kolenc (8), Djordje Gordic (42), Aleksandar Vucenovic (19), Stjepan Davidovic (20), Andrej Pogacar (10), Jasa Martincic (15)
Thay người | |||
46’ | Mark Zabukovnik Eguaras | 46’ | Matej Mamic Miha Kompan Breznik |
62’ | Lukasz Bejger Matija Kavcic | 46’ | Nino Vukasovic Sandro Zukic |
62’ | Armandas Kucys Edmilson Filho | 72’ | Andrej Pogacar Dejan Vokic |
76’ | Egor Prutsev Aljosa Matko | 72’ | Jasa Martincic Zan Zaler |
76’ | Svit Seslar Tamar Svetlin | 79’ | Djordje Gordic Vid Chinoso Juvancic |
Cầu thủ dự bị | |||
Clement Lhernault | Samo Pridgar | ||
Aljosa Matko | Nik Voglar | ||
Nino Kouter | Ognjen Gnjatic | ||
Žan Karničnik | Vid Chinoso Juvancic | ||
Matija Kavcic | Miha Kompan Breznik | ||
Edmilson Filho | Dejan Vokic | ||
Ricardo Silva | Tilen Gasper Stiftar | ||
Klemen Nemanic | Gaber Dobrovoljc | ||
Tamar Svetlin | Milojevic | ||
Eguaras | Zan Zaler | ||
Sandro Zukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại