![]() Tomislav Mrcela 4 | |
![]() Aleksa Latkovic 31 | |
![]() Silvio Gorican (Thay: Ivan Canjuga) 55 | |
![]() Feta Fetai (Thay: Art Smakaj) 55 | |
![]() Mateo Maric (Kiến tạo: Robert Mudrazija) 57 | |
![]() Vinko Petkovic (Thay: Roko Brajkovic) 58 | |
![]() Marin Soticek (Kiến tạo: Robert Mudrazija) 71 | |
![]() Edin Sehic (Thay: Vilim Kruslin) 71 | |
![]() Tomislav Srbljinovic (Thay: Luka Pasaricek) 71 | |
![]() Vigo Vujanic (Thay: Luka Pavkovic) 77 | |
![]() Marin Kuzmanic (Thay: Ante Coric) 77 | |
![]() Marin Soticek (Kiến tạo: Silvio Gorican) 79 | |
![]() Ivan Kukavica (Thay: Mateo Maric) 84 | |
![]() Matej Matic (Thay: Fran Zilinski) 84 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rudes
số liệu thống kê

NK Lokomotiva

Rudes
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 20
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rudes
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Karlo Bartolec (22), Marin Leovac (4), Fran Zilinski (26), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Ivan Canjuga (28), Robert Mudrazija (8), Marin Soticek (19), Duje Cop (9)
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Vilim Kruslin (42), Tomislav Mrcela (5), Luka Pavkovic (4), Fran Karacic (26), Luka Pasaricek (27), Vanja Vukmanovic (13), Riad Masala (23), Ante Coric (8), Aleksa Latkovic (10), Roko Brajkovic (20)

NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
27
Marko Vranjkovic
22
Karlo Bartolec
4
Marin Leovac
26
Fran Zilinski
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
28
Ivan Canjuga
8
Robert Mudrazija
19 2
Marin Soticek
9
Duje Cop
20
Roko Brajkovic
10
Aleksa Latkovic
8
Ante Coric
23
Riad Masala
13
Vanja Vukmanovic
27
Luka Pasaricek
26
Fran Karacic
4
Luka Pavkovic
5
Tomislav Mrcela
42
Vilim Kruslin
44
Matej Markovic

Rudes
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Ivan Canjuga Silvio Gorican | 58’ | Roko Brajkovic Vinko Petkovic |
55’ | Art Smakaj Feta Fetai | 71’ | Luka Pasaricek Tomislav Srbljinovic |
84’ | Fran Zilinski Matej Matic | 71’ | Vilim Kruslin Edin Sehic |
84’ | Mateo Maric Ivan Kukavica | 77’ | Ante Coric Marin Kuzmanic |
77’ | Luka Pavkovic Vigo Vujanic |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Eugen Ciban | ||
Zvonimir Subaric | Karlo Speljak | ||
Matej Matic | Jan Dolezal | ||
Silvio Gorican | Vinko Petkovic | ||
Blaz Boskovic | Fran Topic | ||
Lirim Kastrati | Marin Kuzmanic | ||
Dashmir Elezi | Tomislav Srbljinovic | ||
Viktor Kanizaj | Mateo Pavlovic | ||
Feta Fetai | Grgo Huljic | ||
Balsa Toskovic | Edin Sehic | ||
Vladan Bubanja | Mihael Stipic | ||
Ivan Kukavica | Vigo Vujanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại