Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Greg Docherty 9 | |
![]() Tyreece Campbell (Kiến tạo: Miles Leaburn) 13 | |
![]() Cameron McGeehan 36 | |
![]() Miles Leaburn 37 | |
![]() Greg Docherty 41 | |
![]() Alexander Mitchell 50 | |
![]() Ashley Maynard-Brewer 50 | |
![]() Ashley Maynard-Brewer 60 | |
![]() Greg Docherty (Kiến tạo: Luke Berry) 68 | |
![]() Tyler Roberts 73 | |
![]() Neo Dobson (Thay: Tyler Roberts) 75 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Miles Leaburn) 75 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Greg Docherty) 75 | |
![]() Danny Hylton (Thay: Tyreece Campbell) 75 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Aaron McGowan) 76 | |
![]() Samy Chouchane (Thay: William Hondermarck) 76 | |
![]() Allan Campbell (Thay: Luke Berry) 81 | |
![]() Fran Obiagwu (Thay: Tom Eaves) 83 | |
![]() Rarmani Edmonds-Green (Thay: Conor Coventry) 86 | |
![]() Kiantay Licorish (Thay: John Guthrie) 86 | |
![]() Danny Hylton (Kiến tạo: Alexander Mitchell) 90+1' |
Thống kê trận đấu Northampton Town vs Charlton Athletic


Diễn biến Northampton Town vs Charlton Athletic
Alexander Mitchell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danny Hylton đã ghi bàn!
John Guthrie rời sân và được thay thế bởi Kiantay Licorish.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Rarmani Edmonds-Green.
Tom Eaves rời sân và được thay thế bởi Fran Obiagwu.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Allan Campbell.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Samy Chouchane.
Aaron McGowan rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Danny Hylton.
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Neo Dobson.

Thẻ vàng cho Tyler Roberts.
Luke Berry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Greg Docherty đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ashley Maynard-Brewer.

Thẻ vàng cho Alexander Mitchell.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Greg Docherty.
Đội hình xuất phát Northampton Town vs Charlton Athletic
Northampton Town (5-3-2): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Jon Guthrie (5), Timothy Eyoma (28), Aaron McGowan (3), Nesta Guinness-Walker (12), William Hondermarck (23), Cameron McGeehan (18), Mitch Pinnock (10), Tyler Roberts (19), Tom Eaves (9)
Charlton Athletic (3-1-4-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Conor Coventry (6), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Greg Docherty (10), Josh Edwards (16), Miles Leaburn (11), Tyreece Campbell (7)


Thay người | |||
75’ | Tyler Roberts Neo Dobson | 75’ | Greg Docherty Karoy Anderson |
76’ | Aaron McGowan Jack Baldwin | 75’ | Miles Leaburn Gassan Ahadme |
76’ | William Hondermarck Samy Chouchane | 75’ | Tyreece Campbell Danny Hylton |
83’ | Tom Eaves Fran Obiagwu | 81’ | Luke Berry Allan Campbell |
86’ | John Guthrie Kiantay Licorish | 86’ | Conor Coventry Rarmani Edmonds-Green |
Cầu thủ dự bị | |||
Fran Obiagwu | Will Mannion | ||
Kiantay Licorish | Rarmani Edmonds-Green | ||
James Dadge | Karoy Anderson | ||
Jack Baldwin | Allan Campbell | ||
Samy Chouchane | Gassan Ahadme | ||
Neo Dobson | Danny Hylton | ||
Reuben Wyatt | Matty Godden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Northampton Town
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại