Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Ý đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Lisa Naalsund 23 | |
![]() Cristiana Girelli (Kiến tạo: Sofia Cantore) 50 | |
![]() Elena Linari 58 | |
![]() Andrea Soncin 59 | |
![]() (Pen) Ada Stolsmo Hegerberg 60 | |
![]() Elisabeth Terland (Thay: Frida Maanum) 64 | |
![]() Ada Stolsmo Hegerberg (Kiến tạo: Maren Mjelde) 66 | |
![]() Giada Greggi (Thay: Emma Severini) 77 | |
![]() Michela Cambiaghi (Thay: Barbara Bonansea) 77 | |
![]() Emilie Woldvik (Thay: Thea Bjelde) 87 | |
![]() Cristiana Girelli (Kiến tạo: Sofia Cantore) 90 | |
![]() Martina Lenzini (Thay: Sofia Cantore) 90 | |
![]() Martina Piemonte (Thay: Cristiana Girelli) 90 |
Thống kê trận đấu Norway Women vs Italy Women


Diễn biến Norway Women vs Italy Women
Vậy là hết! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Na Uy: 50%, Ý: 50%.
Manuela Giugliano của Ý thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Tuva Hansen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tuva Hansen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Caroline Graham Hansen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Manuela Giugliano của Ý thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Maren Mjelde từ Na Uy chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Đội tuyển Ý thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cristiana Girelli rời sân với một chấn thương nhẹ và được thay thế bởi Martina Piemonte.
Sofia Cantore rời sân để được thay thế bởi Martina Lenzini trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội tuyển Ý đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Giada Greggi đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!
Sofia Cantore đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiana Girelli từ Ý đánh đầu ghi bàn!
Quả tạt của Sofia Cantore từ Ý đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội tuyển Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cristiana Girelli trở lại sân.
Đội hình xuất phát Norway Women vs Italy Women
Norway Women (4-2-3-1): Cecilie Fiskerstrand (1), Thea Bjelde (13), Maren Mjelde (6), Tuva Hansen (4), Guro Reiten (11), Lisa Naalsund (21), Ingrid Engen (7), Caroline Graham Hansen (10), Frida Maanum (18), Signe Gaupset (22), Ada Hegerberg (14)
Italy Women (4-3-3): Laura Giuliani (1), Elisabetta Oliviero (2), Cecilia Salvai (23), Elena Linari (5), Lucia Di Guglielmo (3), Arianna Caruso (18), Manuela Giugliano (6), Emma Severini (8), Sofia Cantore (7), Cristiana Girelli (10), Barbara Bonansea (11)


Thay người | |||
64’ | Frida Maanum Elisabeth Terland | 77’ | Emma Severini Giada Greggi |
87’ | Thea Bjelde Emilie Woldvik | 77’ | Barbara Bonansea Michela Cambiaghi |
90’ | Cristiana Girelli Martina Piemonte | ||
90’ | Sofia Cantore Martina Lenzini |
Cầu thủ dự bị | |||
Selma Panengstuen | Rachele Baldi | ||
Aurora Mikalsen | Francesca Durante | ||
Emilie Woldvik | Eva Schatzer | ||
Marthine Ostenstad | Martina Piemonte | ||
Vilde Boe Risa | Julie Piga | ||
Karina Saevik | Valentina Bergamaschi | ||
Justine Kielland | Annamaria Serturini | ||
Mathilde Harviken | Eleonora Goldoni | ||
Celin Bizet | Lisa Boattin | ||
Elisabeth Terland | Martina Lenzini | ||
Synne Jensen | Giada Greggi | ||
Michela Cambiaghi |
Nhận định Norway Women vs Italy Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway Women
Thành tích gần đây Italy Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại