Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elisabetta Oliviero 10 | |
![]() Athenea del Castillo (Kiến tạo: Alexia Putellas) 14 | |
![]() Patricia Guijarro 49 | |
![]() Vicky Lopez (Thay: Athenea del Castillo) 58 | |
![]() Cristiana Girelli (Thay: Martina Piemonte) 58 | |
![]() Claudia Pina (Thay: Mariona Caldentey) 76 | |
![]() Esther Gonzalez (Thay: Salma Paralluelo) 76 | |
![]() Emma Severini (Thay: Manuela Giugliano) 76 | |
![]() Annamaria Serturini (Thay: Barbara Bonansea) 77 | |
![]() Julie Piga (Thay: Cecilia Salvai) 77 | |
![]() Michela Cambiaghi (Thay: Sofia Cantore) 85 | |
![]() Maite Zubieta (Thay: Patricia Guijarro) 87 | |
![]() Esther Gonzalez (Kiến tạo: Alexia Putellas) 90+1' |
Thống kê trận đấu Italy Women vs Spain Women


Diễn biến Italy Women vs Spain Women
Kiểm soát bóng: Ý: 31%, Tây Ban Nha: 69%.
Elisabetta Oliviero từ Ý cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Cú sút của Arianna Caruso bị chặn lại.
Lisa Boattin từ Ý thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Irene Paredes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Esther Gonzalez để bóng chạm tay.
Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alexia Putellas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Esther Gonzalez vô lê bóng vào lưới bằng chân trái. Một pha kết thúc tuyệt vời!
Đường chuyền của Alexia Putellas từ Tây Ban Nha thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Ý.
Esther Gonzalez từ Tây Ban Nha đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tệ hại không gần khung thành.
Đường chuyền của Vicky Lopez từ Tây Ban Nha thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Ý: 30%, Tây Ban Nha: 70%.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Italy Women vs Spain Women
Italy Women (5-4-1): Laura Giuliani (1), Elisabetta Oliviero (2), Martina Lenzini (19), Cecilia Salvai (23), Elena Linari (5), Lisa Boattin (17), Sofia Cantore (7), Manuela Giugliano (6), Arianna Caruso (18), Barbara Bonansea (11), Martina Piemonte (9)
Spain Women (4-3-3): Adriana Nanclares (23), Jana Fernàndez (3), Irene Paredes (4), Maria Mendez (5), Leila Ouhabi (15), Aitana Bonmatí (6), Patricia Guijarro (12), Alexia Putellas (11), Athenea del Castillo (10), Salma Paralluelo (18), Mariona Caldentey (8)


Thay người | |||
58’ | Martina Piemonte Cristiana Girelli | 58’ | Athenea del Castillo Vicky López |
76’ | Manuela Giugliano Emma Severini | 76’ | Salma Paralluelo Esther Gonzalez |
77’ | Cecilia Salvai Julie Piga | 76’ | Mariona Caldentey Clàudia Pina |
77’ | Barbara Bonansea Annamaria Serturini | 87’ | Patricia Guijarro Maite Zubieta Aranbarri |
85’ | Sofia Cantore Michela Cambiaghi |
Cầu thủ dự bị | |||
Rachele Baldi | Esther Gonzalez | ||
Francesca Durante | Clàudia Pina | ||
Eva Schatzer | Esther Sullastres | ||
Julie Piga | Cata Coll | ||
Valentina Bergamaschi | Ona Batlle | ||
Annamaria Serturini | Laia Aleixandri | ||
Eleonora Goldoni | Cristina Martin-Prieto | ||
Giada Greggi | Lucia Garcia | ||
Michela Cambiaghi | Vicky López | ||
Cristiana Girelli | Alba Redondo | ||
Emma Severini | Maite Zubieta Aranbarri | ||
Lucia Di Guglielmo | Olga Carmona |
Nhận định Italy Women vs Spain Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Italy Women
Thành tích gần đây Spain Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại