Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tessa Wullaert (Kiến tạo: Jill Janssens) 3 | |
![]() Diana Gomes 30 | |
![]() Marie Detruyer (Thay: Jassina Blom) 34 | |
![]() Lucia Alves (Thay: Catarina Amado) 46 | |
![]() Andreia Jacinto (Thay: Andreia Norton) 46 | |
![]() Jessica Silva (Thay: Ana Capeta) 56 | |
![]() Justine Vanhaevermaet 60 | |
![]() Mariam Toloba (VAR check) 64 | |
![]() Telma Encarnacao (Thay: Diana Silva) 70 | |
![]() Elena Dhont (Thay: Jarne Teulings) 79 | |
![]() Davina Philtjens (Thay: Jill Janssens) 79 | |
![]() Dolores Silva (Thay: Joana Marchao) 79 | |
![]() Telma Encarnacao (Kiến tạo: Francisca Nazareth) 87 | |
![]() Elena Dhont 89 | |
![]() Fatima Pinto 90+1' | |
![]() Amber Tysiak (VAR check) 90+2' | |
![]() Janice Cayman 90+6' |
Thống kê trận đấu Portugal Women vs Belgium Women


Diễn biến Portugal Women vs Belgium Women
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 58%, Bỉ: 42%.
Bỉ đang kiểm soát bóng.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bồ Đào Nha: 58%, Bỉ: 42%.
Lisa Lichtfus bắt bóng an toàn khi cô ấy lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Phạt góc cho Bỉ.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Jessica Silva từ Bồ Đào Nha sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Lisa Lichtfus từ Bỉ cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bồ Đào Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

V À A A O O O - Janice Cayman phản ứng nhanh với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân phải!
Carole Costa thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Janice Cayman bị chặn lại.

V À A A A O O O - Janice Cayman là người phản ứng đầu tiên với bóng bật và ghi bàn bằng chân phải!
Carole Costa thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Janice Cayman bị chặn lại.
Carole Costa từ Bồ Đào Nha cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Bỉ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Portugal Women vs Belgium Women
Portugal Women (4-3-1-2): Patricia Morais (12), Catarina Amado (2), Diana Gomes (19), Carole Costa (15), Joana Marchao (5), Andreia Norton (8), Fatima Pinto (13), Tatiana Pinto (11), Francisca Nazareth (7), Ana Capeta (21), Diana Silva (17)
Belgium Women (5-3-2): Lisa Lichtfus (21), Jill Janssens (17), Amber Tysiak (4), Sari Kees (19), Janice Cayman (11), Laura Deloose (22), Jarne Teulings (8), Justine Van Haevermaet (10), Mariam Toloba (15), Tessa Wullaert (9), Jassina Blom (14)


Thay người | |||
46’ | Andreia Norton Andreia Jacinto | 34’ | Jassina Blom Marie Detruyer |
46’ | Catarina Amado Lúcia Alves | 79’ | Jill Janssens Davina Philtjens |
56’ | Ana Capeta Jessica Silva | 79’ | Jarne Teulings Elena Dhont |
70’ | Diana Silva Telma Encarnacao | ||
79’ | Joana Marchao Dolores Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreia Jacinto | Nicky Evrard | ||
Ines Pereira | Femke Bastiaen | ||
Sierra Cota-Yarde | Davina Philtjens | ||
Lúcia Alves | Ella Van Kerkhoven | ||
Ana Seica | Sarah Wijnants | ||
Jessica Silva | Tine De Caigny | ||
Dolores Silva | Hannah Eurlings | ||
Andreia Faria | Elena Dhont | ||
Carolina Correia | Zenia Mertens | ||
Beatriz Fonseca | Isabelle Iliano | ||
Telma Encarnacao | Marie Detruyer | ||
Kassandra Missipo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Portugal Women
Thành tích gần đây Belgium Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại