Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Cardiff City hôm nay 25-02-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 25/2
Kết thúc



![]() Gabriel Sara (Kiến tạo: Marquinhos) 33 | |
![]() Marquinhos (Kiến tạo: Onel Hernandez) 37 | |
![]() Kion Etete (Thay: Mahlon Romeo) 46 | |
![]() Kion Etete (Thay: Connor Wickham) 46 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: Joe Ralls) 46 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Mahlon Romeo) 46 | |
![]() Sory Kaba (Thay: Joe Ralls) 46 | |
![]() Andy Rinomhota (Thay: Mahlon Romeo) 46 | |
![]() Teemu Pukki (Thay: Marquinhos) 59 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 73 | |
![]() Dimitrios Giannoulis (Thay: Max Aarons) 73 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Onel Hernandez) 73 | |
![]() Cedric Kipre 83 | |
![]() Liam Gibbs 85 | |
![]() Andrew Omobamidele 85 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Adam Idah) 85 | |
![]() Andrew Omobamidele (Thay: Jacob Lungi Soerensen) 85 | |
![]() Marcelino Nunez 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.
Adam Idah rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.
Jacob Lungi Soerensen rời sân nhường chỗ cho Andrew Omobamidele.
Thẻ vàng cho Cedric Kipre.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.
Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dimitrios Giannoulis.
Marquinhos rời sân nhường chỗ cho Teemu Pukki.
Joe Ralls sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sory Kaba.
Mahlon Romeo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sory Kaba.
Mahlon Romeo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mahlon Romeo rời sân nhường chỗ cho Andy Rinomhota.
Joe Ralls rời sân nhường chỗ cho Andy Rinomhota.
Joe Ralls sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Connor Wickham rời sân và anh ấy được thay thế bởi Kion Etete.
Connor Wickham rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Onel Hernandez đã kiến tạo thành bàn thắng.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Marquinhos đã trúng đích!
Marquinhos kiến tạo thành bàn.
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Jakob Lungi Sorensen (19), Kenny McLean (23), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Marquinhos (13), Gabriel Sara (17), Onel Hernandez (25), Adam Idah (11)
Cardiff City (5-4-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Mark McGuinness (5), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Jaden Philogene-Bidace (25), Ryan Wintle (6), Romaine Sawyers (19), Joe Ralls (8), Connor Wickham (31)
Thay người | |||
59’ | Marquinhos Teemu Pukki | 46’ | Mahlon Romeo Andy Rinomhota |
73’ | Max Aarons Dimitris Giannoulis | 46’ | Connor Wickham Kion Etete |
73’ | Onel Hernandez Christos Tzolis | 46’ | Joe Ralls Sory Kaba |
85’ | Jacob Lungi Soerensen Andrew Omobamidele | ||
85’ | Adam Idah Liam Gibbs |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Krul | Jak Alnwick | ||
Andrew Omobamidele | Jack Simpson | ||
Dimitris Giannoulis | Andy Rinomhota | ||
Liam Gibbs | Kion Etete | ||
Christos Tzolis | Sheyi Ojo | ||
Teemu Pukki | Gavin Whyte | ||
Abu Kamara | Sory Kaba |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 23 | 15 | 2 | 43 | 84 | T H T T T |
2 | ![]() | 40 | 26 | 7 | 7 | 26 | 83 | T H T T B |
3 | ![]() | 40 | 23 | 13 | 4 | 51 | 82 | B T H H H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 12 | 7 | 20 | 75 | T H B T T |
5 | ![]() | 40 | 17 | 9 | 14 | 12 | 60 | B T H T T |
6 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 8 | 60 | H H T B T |
7 | ![]() | 40 | 17 | 8 | 15 | 4 | 59 | T B T B B |
8 | ![]() | 40 | 13 | 18 | 9 | 12 | 57 | T H H B B |
9 | ![]() | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | T B T B T |
10 | ![]() | 40 | 15 | 8 | 17 | -5 | 53 | B T B H B |
11 | ![]() | 40 | 13 | 13 | 14 | 6 | 52 | H B B T B |
12 | ![]() | 40 | 15 | 7 | 18 | -1 | 52 | B B B B B |
13 | ![]() | 40 | 14 | 10 | 16 | -7 | 52 | T T B H B |
14 | ![]() | 40 | 10 | 18 | 12 | -7 | 48 | B H T B H |
15 | ![]() | 40 | 13 | 9 | 18 | -10 | 48 | T B B H T |
16 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | B B H B H |
17 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -15 | 45 | T B B T B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 12 | 17 | -16 | 45 | H B T B T |
19 | ![]() | 40 | 11 | 11 | 18 | -8 | 44 | H T H B T |
20 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -12 | 43 | B T B T H |
21 | ![]() | 40 | 11 | 8 | 21 | -10 | 41 | T T T T B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 14 | 17 | -20 | 41 | B B T H H |
23 | ![]() | 40 | 10 | 9 | 21 | -25 | 39 | B T H T H |
24 | ![]() | 40 | 8 | 13 | 19 | -36 | 37 | B T B H T |