Thứ Năm, 03/04/2025
Jeremy Ngakia
4
Liam Gibbs
18
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Samuel Kalu)
29
Grant Hanley
45
James Morris
49
Yaser Asprilla
64
Yaser Asprilla (Thay: Keinan Davis)
64
Francisco Sierralta
68
Andrew Omobamidele (Thay: Max Aarons)
74
William Troost-Ekong (Thay: Christian Kabasele)
83
Vakoun Issouf Bayo (Kiến tạo: Ismaila Sarr)
86

Thống kê trận đấu Norwich City vs Watford

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Watford
Watford
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 17
35 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Watford

Tất cả (18)
87'

Ismaila Sarr kiến tạo thành bàn.

86'

Ismaila Sarr kiến tạo thành bàn.

87' G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

86' G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

83'

Christian Kabasele rời sân và anh ấy được thay thế bởi William Troost-Ekong.

74'

Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Omobamidele.

74'

Max Aarons sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

Thẻ vàng cho Francisco Sierralta.

64'

Keinan Davis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yaser Asprilla.

64'

Keinan Davis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

49' Thẻ vàng cho James Morris.

Thẻ vàng cho James Morris.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45' Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

29'

Samuel Kalu rời sân và vào thay là Vakoun Issouf Bayo.

29'

Samuel Kalu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

18' Thẻ vàng cho Liam Gibbs.

Thẻ vàng cho Liam Gibbs.

4' Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Thẻ vàng cho Jeremy Ngakia.

Đội hình xuất phát Norwich City vs Watford

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Liam Gibbs (46), Gabriel (17), Adam Idah (11), Teemu Pukki (22), Josh Sargent (24)

Watford (3-4-1-2): Daniel Bachmann (1), Christian Kabasele (27), Francisco Sierralta (31), Craig Cathcart (15), Jeremy Ngakia (2), Mario Gaspar (3), Leandro Bacuna (25), James William Morris (42), Samuel Kalu (28), Keinan Davis (7), Ismaila Sarr (23)

Norwich City
Norwich City
4-3-3
28
Angus Gunn
2
Max Aarons
5
Grant Hanley
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
26
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
46
Liam Gibbs
17
Gabriel
11
Adam Idah
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
23
Ismaila Sarr
7
Keinan Davis
28
Samuel Kalu
42
James William Morris
25
Leandro Bacuna
3
Mario Gaspar
2
Jeremy Ngakia
15
Craig Cathcart
31
Francisco Sierralta
27
Christian Kabasele
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-1-2
Thay người
74’
Max Aarons
Andrew Omobamidele
29’
Samuel Kalu
Vakoun Issouf Bayo
64’
Keinan Davis
Yaser Asprilla
83’
Christian Kabasele
William Troost-Ekong
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
William Troost-Ekong
Andrew Omobamidele
Yaser Asprilla
Dimitris Giannoulis
Ben Hamer
Kieran Dowell
Matthew Pollock
Todd Cantwell
Vakoun Issouf Bayo
Onel Hernandez
Joseph Hungbo
Jordan Hugill
Adrian Blake
Huấn luyện viên

Dean Smith

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Premier League
05/12 - 2015
12/05 - 2016
09/11 - 2019
08/07 - 2020
Hạng nhất Anh
27/12 - 2020
21/04 - 2021
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
Hạng nhất Anh
16/10 - 2022
02/01 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X