Thứ Năm, 03/04/2025
Danny Batth (Kiến tạo: Gabriel Sara)
3
Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Gabriel Sara)
12
Ashley Barnes (Thay: Ui-Jo Hwang)
17
Jake Livermore
18
Ismael Kone
30
Mileta Rajovic
33
Jack Stacey
35
Shane Duffy
64
Liam Gibbs (Thay: Adam Idah)
67
Kellen Fisher (Thay: Jack Stacey)
68
Yaser Asprilla
77
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Mileta Rajovic)
83
Matheus Martins (Thay: Yaser Asprilla)
83
Borja Sainz (Thay: Christian Fassnacht)
83
Marcelino Nunez (Thay: Danny Batth)
84
Francisco Sierralta (Thay: Ken Sema)
90
Matthew Pollock (Thay: Jake Livermore)
90
Dimitrios Giannoulis
90+4'
Borja Sainz
90+5'

Thống kê trận đấu Watford vs Norwich City

số liệu thống kê
Watford
Watford
Norwich City
Norwich City
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Watford vs Norwich City

Tất cả (29)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.

90+4'

Jake Livermore rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

90+4' Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.

90+3'

Ken Sema rời sân và được thay thế bởi Francisco Sierralta.

84'

Danny Batth rời sân và được thay thế bởi Marcelino Nunez.

83'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

83'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.

83'

Mileta Rajovic vào sân thay Vakoun Issouf Bayo.

78' G O O O A A A L - Yaser Asprilla đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Yaser Asprilla đã trúng mục tiêu!

77' G O O O A A A L - Yaser Asprilla đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Yaser Asprilla đã trúng mục tiêu!

68'

Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Kellen Fisher.

67'

Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

64' Shane Duffy nhận thẻ vàng.

Shane Duffy nhận thẻ vàng.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng dành cho Jack Stacey.

Thẻ vàng dành cho Jack Stacey.

33' G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

30' G O O O A A A L - Ismael Kone đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ismael Kone đã trúng mục tiêu!

30' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Watford vs Norwich City

Watford (4-3-3): Ben Hamer (26), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Edo Kayembe (39), Jake Livermore (8), Ismael Kone (11), Yaser Asprilla (18), Mileta Rajovic (9), Ken Sema (12)

Norwich City (4-2-3-1): George Long (12), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Danny Batth (21), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Christian Fassnacht (16), Onel Hernandez (25), Adam Idah (11), Ui-jo Hwang (31)

Watford
Watford
4-3-3
26
Ben Hamer
45
Ryan Andrews
5
Ryan Porteous
4
Wesley Hoedt
6
Jamal Lewis
39
Edo Kayembe
8
Jake Livermore
11
Ismael Kone
18
Yaser Asprilla
9
Mileta Rajovic
12
Ken Sema
31
Ui-jo Hwang
11
Adam Idah
25
Onel Hernandez
16
Christian Fassnacht
17
Gabriel Sara
23
Kenny McLean
30
Dimitris Giannoulis
21
Danny Batth
24
Shane Duffy
3
Jack Stacey
12
George Long
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Thay người
83’
Yaser Asprilla
Matheus Martins
17’
Ui-Jo Hwang
Ashley Barnes
83’
Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo
67’
Adam Idah
Liam Gibbs
90’
Ken Sema
Francisco Sierralta
68’
Jack Stacey
Kellen Fisher
90’
Jake Livermore
Matthew Pollock
83’
Christian Fassnacht
Borja Sainz
84’
Danny Batth
Marcelino Nunez
Cầu thủ dự bị
Imran Louza
Ashley Barnes
Tom Ince
Vicente Reyes
Myles Roberts
Sam McCallum
Francisco Sierralta
Kellen Fisher
Matthew Pollock
Jaden Warner
Tom Dele-Bashiru
Borja Sainz
Matheus Martins
Liam Gibbs
Rhys Healey
Marcelino Nunez
Vakoun Issouf Bayo
Tony Springett
Huấn luyện viên

Roy Hodgson

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Premier League
05/12 - 2015
12/05 - 2016
09/11 - 2019
08/07 - 2020
Hạng nhất Anh
27/12 - 2020
21/04 - 2021
Premier League
18/09 - 2021
22/01 - 2022
Hạng nhất Anh
16/10 - 2022
02/01 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X