Thứ Sáu, 04/07/2025
Tomonobu Hiroi
31
Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Riku Matsuda)
53
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kazuya Onohara)
59
Kenta Inoue (Thay: Arata Watanabe)
62
Shinya Utsumoto (Thay: Hiroto Goya)
62
Eduardo Neto (Thay: Yuki Kobayashi)
62
Naoki Nomura (Kiến tạo: Yukitoshi Ito)
68
Yohei Toyoda (Thay: Kyohei Sugiura)
68
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
68
Shogo Rikiyasu (Thay: Kazuya Onohara)
69
Shintaro Shimada
75
Sho Hiramatsu (Thay: Shintaro Shimada)
75
Sho Hiramatsu (Kiến tạo: Shogo Rikiyasu)
78
Samuel (Thay: Yukitoshi Ito)
80
Rei Matsumoto (Thay: Yuki Kagawa)
86
Shunya Mori (Thay: Riku Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa

Oita Trinita (4-4-2): Shun Takagi (1), Yukitoshi Ito (14), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Yuki Kagawa (2), Naoki Nomura (10), Yuki Kobayashi (6), Hokuto Shimoda (11), Arata Watanabe (16), Shun Nagasawa (20), Hiroto Goya (33)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Tomonobu Hiroi (27), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Kazuya Onohara (18), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Kyohei Sugiura (11), Masamichi Hayashi (20)

Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
1
Shun Takagi
14
Yukitoshi Ito
31
Matheus Pereira
3
Yuto Misao
2
Yuki Kagawa
10
Naoki Nomura
6
Yuki Kobayashi
11
Hokuto Shimoda
16
Arata Watanabe
20
Shun Nagasawa
33
Hiroto Goya
20
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
27
Tomonobu Hiroi
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
62’
Yuki Kobayashi
Eduardo Neto
68’
Kyohei Sugiura
Yohei Toyoda
62’
Hiroto Goya
Shinya Utsumoto
68’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
62’
Arata Watanabe
Kenta Inoue
69’
Kazuya Onohara
Shogo Rikiyasu
80’
Yukitoshi Ito
Samuel
75’
Shintaro Shimada
Sho Hiramatsu
86’
Yuki Kagawa
Rei Matsumoto
90’
Riku Matsuda
Shunya Mori
Cầu thủ dự bị
Keisuke Saka
Motoaki Miura
Konosuke Nishikawa
Sho Hiramatsu
Eduardo Neto
Yohei Toyoda
Samuel
Ryuhei Oishi
Shinya Utsumoto
Shogo Rikiyasu
Rei Matsumoto
Hayato Otani
Kenta Inoue
Shunya Mori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/04 - 2022
18/09 - 2022
07/05 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X