![]() Hiroto Nakagawa 10 | |
![]() Kyohei Sugiura (Kiến tạo: Yuki Kajiura) 18 | |
![]() Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kyohei Sugiura) 32 | |
![]() Junya Nodake (Kiến tạo: Keita Takahata) 38 | |
![]() Tomoya Ando (Kiến tạo: Keita Takahata) 41 | |
![]() Derlan 48 | |
![]() Junya Kato 55 | |
![]() Hiroto Nakagawa (Kiến tạo: Naoki Nomura) 58 | |
![]() Koya Okuda (Thay: Takayoshi Ishihara) 67 | |
![]() Masamichi Hayashi 71 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Junya Nodake) 72 | |
![]() Yamato Machida (Thay: Hiroto Nakagawa) 72 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Kyohei Sugiura) 75 | |
![]() Jefferson Baiano (Thay: Masamichi Hayashi) 75 | |
![]() Matheus Pereira (Thay: Taira Shige) 79 | |
![]() Shun Nagasawa (Thay: Kohei Isa) 79 | |
![]() Jefferson Baiano 86 | |
![]() Shinya Utsumoto (Thay: Naoki Nomura) 90 |
Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

Oita Trinita

Zweigen Kanazawa
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Zweigen Kanazawa
Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Taira Shige (16), Keita Takahata (17), Junya Nodake (28), Kenshin Yasuda (26), Hiroto Nakagawa (5), Naoki Nomura (10), Kohei Isa (13)
Zweigen Kanazawa (4-3-2-1): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Leo Bahia (27), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Takayoshi Ishihara (14), Kyohei Sugiura (11), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9)

Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
25
Tomoya Ando
3
Derlan
16
Taira Shige
17
Keita Takahata
28
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
5 2
Hiroto Nakagawa
10
Naoki Nomura
13
Kohei Isa
9
Masamichi Hayashi
7
Junya Kato
11
Kyohei Sugiura
14
Takayoshi Ishihara
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
27
Leo Bahia
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-3-2-1
Thay người | |||
72’ | Junya Nodake Masaki Yumiba | 67’ | Takayoshi Ishihara Koya Okuda |
72’ | Hiroto Nakagawa Yamato Machida | 75’ | Kyohei Sugiura Hayato Otani |
79’ | Taira Shige Matheus Pereira | 75’ | Masamichi Hayashi Jefferson Baiano |
79’ | Kohei Isa Shun Nagasawa | ||
90’ | Naoki Nomura Shinya Utsumoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Pereira | Taiga Son | ||
Konosuke Nishikawa | Motoaki Miura | ||
Masaki Yumiba | Shunya Mori | ||
Yamato Machida | Kazuya Onohara | ||
Kazuki Fujimoto | Koya Okuda | ||
Shun Nagasawa | Hayato Otani | ||
Shinya Utsumoto | Jefferson Baiano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Oita Trinita
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại