![]() Paul Ayongo 23 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Jorge Monteiro) 46 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Bruno Ventura) 46 | |
![]() Arthur Augusto da Silva (Thay: Nuno Macedo) 46 | |
![]() Andre Ricardo 49 | |
![]() Ktatau (Thay: Andre Ricardo) 65 | |
![]() Klebinho (Thay: Diogo Casimiro) 71 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Paul Ayongo) 74 | |
![]() (Pen) Ruben Pina 80 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Rui Gomes) 87 | |
![]() David Kusso (Thay: Ruben Pina) 87 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Chaves
số liệu thống kê

Oliveirense

Chaves
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 31
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Chaves
Thay người | |||
46’ | Nuno Macedo Arthur Augusto da Silva | 65’ | Andre Ricardo Ktatau |
46’ | Bruno Ventura Andre Ricardo Ferreira Schutte | 74’ | Paul Ayongo Paulo Victor |
46’ | Jorge Monteiro Ze Manuel | 87’ | Rui Gomes Aaron Romero Catalan |
71’ | Diogo Casimiro Klebinho | 87’ | Ruben Pina David Kusso |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Rodrigo Moura | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Aaron Romero Catalan | ||
Tiago Veiga | Paulo Victor | ||
Tyler Keating | Pedro Pinho | ||
Luis Bastos | Ktatau | ||
Tomoya Takahashi | David Kusso | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Tiago Melo Almeida | ||
Klebinho | Helder Morim | ||
Ze Manuel | Ushindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại