![]() Mohammed Lamine 12 | |
![]() Diogo Mendes 43 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Mohammed Lamine) 46 | |
![]() Jose Bica (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 46 | |
![]() Rene 51 | |
![]() Euller 56 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Francis Cann) 65 | |
![]() Noah Francoise (Thay: Diogo Mendes) 65 | |
![]() Goncalo Negrao 71 | |
![]() (Pen) Euller 74 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares) 75 | |
![]() Marcos Silva 79 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Ze Pedro) 84 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Goncalo Negrao) 85 | |
![]() Xadas (Thay: Bernardo Martim Aguiar Gomes) 87 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira (Thay: John Christian Kelechi) 88 | |
![]() Kazuyoshi Miura (Thay: John Christian Kelechi) 88 | |
![]() Filipe da Silva Alves 90+3' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Maritimo
số liệu thống kê

Oliveirense

Maritimo
8 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Mohammed Lamine Filipe da Silva Alves | 46’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Jose Bica |
75’ | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares Duarte Jorge Gomes Duarte | 65’ | Diogo Mendes Noah Francoise |
84’ | Ze Pedro Joao Paulo Queiroz de Moraes | 65’ | Francis Cann Marcos Silva |
85’ | Goncalo Negrao Schurrle | 87’ | Bernardo Martim Aguiar Gomes Xadas |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Suleimane Camara Dabo | Samuel Silva | ||
Nuno Macedo | Igor Juliao | ||
Filipe da Silva Alves | Bruno Marques | ||
Joao Paulo Queiroz de Moraes | Edgar Costa | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Xadas | ||
Schurrle | Noah Francoise | ||
Rodrigues | Jose Bica | ||
Marcos Silva | |||
Noah Haubjerg Ellegaard Madsen |
Nhận định Oliveirense vs Maritimo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại