![]() (Pen) Jonata De Oliveira Bastos 3 | |
![]() Diogo Alexandre Gama Cornelio 22 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte 25 | |
![]() Tiago Andre Lopes Moreira 36 | |
![]() Ze Pedro 37 | |
![]() Maga 38 | |
![]() Jose Tiago Almeida Martins (Thay: Gildo Vilanculos) 46 | |
![]() Filipe da Silva Alves (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 46 | |
![]() Ze Leite (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 58 | |
![]() Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares (Thay: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira) 69 | |
![]() Sena Yang (Thay: Gilberto Manuel Pereira da Silva) 72 | |
![]() Ze Pedro 74 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 78 | |
![]() Rodrigo Borges 81 | |
![]() Goncalo Pimenta (Thay: Ze Pedro) 85 | |
![]() Nuno Miguel Santos Rodrigues 86 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 90 | |
![]() Fabrice Tamba (Thay: Diogo Alexandre Gama Cornelio) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Sporting Covilha
số liệu thống kê

Oliveirense

Sporting Covilha
24 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting Covilha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại