![]() Aleksi Raeisaenen 19 | |
![]() Kariim Al-Wehliye 41 | |
![]() Eemil Merikanto 52 | |
![]() (Pen) Eemeli Raittinen 72 | |
![]() Kariim Al-Wehliye 90+2' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây OLS
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS Akatemia
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 8 | 2 | 18 | 32 | H T T H T | |
2 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T T T T |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 15 | 28 | T B T H H | |
4 | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | H B B T T | |
5 | 18 | 8 | 3 | 7 | 2 | 27 | B T T H T | |
6 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 0 | 27 | B B T T T |
7 | 18 | 9 | 2 | 7 | 5 | 26 | T B B H B | |
8 | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | T H B H H | |
9 | 18 | 7 | 2 | 9 | -8 | 23 | B T T B B | |
10 | ![]() | 18 | 6 | 3 | 9 | -14 | 21 | T T B B B |
11 | 18 | 5 | 2 | 11 | -21 | 17 | T B B H B | |
12 | 18 | 5 | 2 | 11 | -15 | 15 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại