![]() Valgeir Valgeirsson 8 | |
![]() Axel Andresson 24 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Valgeir Valgeirsson) 58 | |
![]() Lukas Kjellnaes (Thay: Ervin Gigovic) 73 | |
![]() Amin Al-Hamawi (Kiến tạo: Oliver Stojanovic-Fredin) 78 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Noel Milleskog) 80 | |
![]() Daniel Bjoernkvist (Thay: Daniel Hultqvist) 80 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Noel Milleskog) 86 | |
![]() Adrian Svanback (Thay: Amin Al-Hamawi) 88 | |
![]() William Westerlund (Thay: Victor Blixt) 90 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin 90+3' | |
![]() Adam Hellborg 90+7' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Helsingborg
số liệu thống kê

Orebro SK

Helsingborg
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Helsingborg
Orebro SK (3-4-3): William Eskelinen (1), Niclas Bergmark (15), Daniel Hultqvist (5), Axel Oskar Andresson (26), Valgeir Valgeirsson (27), Kevin Walker (8), David Seger (7), Samuel Dahl (30), Adam Bark (20), Noel Milleskog (48), Jake Larsson (12)
Helsingborg (3-5-2): Kalle Joelsson (1), Casper Widell (3), Adam Hellborg (25), Emil Hellman (24), Victor Blixt (28), Erik Ring (11), Ervin Gigovic (16), Oliver Stojanovic-Fredin (14), Simon Bengtsson (22), Amin Al Hamawi (15), Amar Muhsin (33)

Orebro SK
3-4-3
1
William Eskelinen
15
Niclas Bergmark
5
Daniel Hultqvist
26
Axel Oskar Andresson
27
Valgeir Valgeirsson
8
Kevin Walker
7
David Seger
30
Samuel Dahl
20
Adam Bark
48
Noel Milleskog
12
Jake Larsson
33
Amar Muhsin
15
Amin Al Hamawi
22
Simon Bengtsson
14
Oliver Stojanovic-Fredin
16
Ervin Gigovic
11
Erik Ring
28
Victor Blixt
24
Emil Hellman
25
Adam Hellborg
3
Casper Widell
1
Kalle Joelsson

Helsingborg
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Valgeir Valgeirsson Adi Fisi | 73’ | Ervin Gigovic Lukas Kjellnaes |
80’ | Daniel Hultqvist Daniel Bjornkvist | 88’ | Amin Al-Hamawi Adrian Svanback |
86’ | Noel Milleskog Lucas Shlimon | 90’ | Victor Blixt William Westerlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Shlimon | Lukas Kjellnaes | ||
Malik Mokede | Vilgot Carlsson | ||
Adi Fisi | Vinicius | ||
Ludvig Nicklasson | Nils Arvidsson | ||
Daniel Bjornkvist | Adrian Svanback | ||
Amar Dzevlan | William Westerlund | ||
Oli Melander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại