Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Orebro SK
Varbergs BoIS FC: Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Nuurdin Ali Mohudin (9), Jesper Westermark (15), Oliver Alfonsi (14)
Orebro SK: Malte Påhlsson (1), Oskar Kack (3), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Samuel Kroon (11), Lucas Shlimon (22), Melvin Medo Bajrovic (6), Blessing Asuman Dankwah (19), Kalle Holmberg (17), Karl Linus Alperud (21), Antonio Yakoub (9)

Varbergs BoIS FC
29
Fredrik Andersson
4
Niklas Dahlström
12
Edvin Tellgren
2
Gustav Broman
24
Emil Hellman
13
Olle Edlund
28
Erion Sadiku
5
Albin Winbo
9
Nuurdin Ali Mohudin
15
Jesper Westermark
14
Oliver Alfonsi
9
Antonio Yakoub
21
Karl Linus Alperud
17
Kalle Holmberg
19
Blessing Asuman Dankwah
6
Melvin Medo Bajrovic
22
Lucas Shlimon
11
Samuel Kroon
16
Hampus Söderström
4
Erik McCue
3
Oskar Kack
1
Malte Påhlsson

Orebro SK
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Buster Runheim | ||
Hampus Zackrisson | Alai Ghasem | ||
Aulon Bitiqi | Jesper Modig | ||
Anton Thorsson | Erik Andersson | ||
Joakim Lindner | Sebastian Tipura | ||
Arvid Wiklund | Hamse Shagaxle | ||
Kevin Appiah Nyarko | Erman Hrastovina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại