![]() Pogiso Sanoka 11 | |
![]() Keikie Karim (Thay: Maliele Vincent Pule) 20 | |
![]() Deon Daniel Hotto Kavendji 25 | |
![]() Evidence Makgopa 29 | |
![]() Lehlogonolo Mojela 45+4' | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lehlogonolo Mojela) 58 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Mpho Mvelase) 58 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Lindokuhle Mbatha) 59 | |
![]() Marks Munyai 63 | |
![]() Zakhele Lepasa (Thay: Evidence Makgopa) 65 | |
![]() Kabelo Dlamini (Thay: Relebohile Mofokeng) 66 | |
![]() Thabang Semache (Thay: Thato Khiba) 68 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Higor Felipe Vidal) 75 | |
![]() Katlego Otladisa (Thay: Keikie Karim) 87 | |
![]() Siphelo Baloni (Thay: Ndabayithethwa Ndlondlo) 87 |
Thống kê trận đấu Orlando Pirates vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Orlando Pirates

TS Galaxy
16 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orlando Pirates vs TS Galaxy
Thay người | |||
20’ | Katlego Otladisa Keikie Karim | 58’ | Lehlogonolo Mojela Samir Nurkovic |
65’ | Evidence Makgopa Zakhele Lepasa | 58’ | Mpho Mvelase Mlungisi Mbunjana |
66’ | Relebohile Mofokeng Kabelo Dlamini | 59’ | Lindokuhle Mbatha Sibusiso Radebe |
87’ | Keikie Karim Katlego Otladisa | 68’ | Thato Khiba Thabang Semache |
87’ | Ndabayithethwa Ndlondlo Siphelo Baloni | 75’ | Higor Felipe Vidal Orebotse Mongae |
Cầu thủ dự bị | |||
Katlego Otladisa | Orebotse Mongae | ||
Monnapule Kenneth Saleng | Sibusiso Radebe | ||
Nkosinathi Sibisi | Vuyo Mere | ||
Zakhele Lepasa | Thabang Rakwena | ||
Keikie Karim | Thabang Semache | ||
Kabelo Dlamini | Samir Nurkovic | ||
Richard Ofori | Mlungisi Mbunjana | ||
Siphelo Baloni | Lebone Seema | ||
Makhehlene Makhaula | Fiacre Ntwari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại