![]() Alexandru Isfan (Thay: Ismael Diomande) 46 | |
![]() Joao Lameira 63 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Joao Lameira) 65 | |
![]() Denis Radu (Thay: Alexandru Marian Musi) 66 | |
![]() Christian Irobiso (Thay: Lucian Dumitriu) 66 | |
![]() Bart Meijers 70 | |
![]() Alexandru Isfan 77 | |
![]() Stefan Bodisteanu 80 | |
![]() George Carjan (Thay: Anes Rusevic) 80 | |
![]() Jefferson (Thay: Gheorghe Grozav) 85 | |
![]() Kehinde Fatai (Thay: Frederic Maciel) 90 |
Thống kê trận đấu Otelul Galati vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

Otelul Galati

Petrolul Ploiesti
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 32
3 Việt vị 1
11 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Otelul Galati vs Petrolul Ploiesti
Otelul Galati (4-2-3-1): Relu Marian Stoian (12), Milen Zhelev (2), Jonathan Cisse (6), Dragan Lovric (25), Miguel Silva (28), Joao Lameira (66), Diego Zivulic (31), Frederic Maciel (67), Juri Cisotti (30), Stefan Bodisteanu (20), Anes Rusevic (9)
Petrolul Ploiesti (3-4-3): Lukas Zima (38), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Marian Huja (2), Lucian Mihai Dumitriu (44), Ismael Diomande (82), Takayuki Seto (11), Valentin Constantin Ticu (5), Alexandru Musi (99), Gheorghe Grozav (7), Jair (8)

Otelul Galati
4-2-3-1
12
Relu Marian Stoian
2
Milen Zhelev
6
Jonathan Cisse
25
Dragan Lovric
28
Miguel Silva
66
Joao Lameira
31
Diego Zivulic
67
Frederic Maciel
30
Juri Cisotti
20
Stefan Bodisteanu
9
Anes Rusevic
8
Jair
7
Gheorghe Grozav
99
Alexandru Musi
5
Valentin Constantin Ticu
11
Takayuki Seto
82
Ismael Diomande
44
Lucian Mihai Dumitriu
2
Marian Huja
3
Bart Meijers
4
Paul Papp
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Joao Lameira Alexandru Mihai Constantin Pop | 46’ | Ismael Diomande Alexandru Isfan |
80’ | Anes Rusevic George Carjan | 66’ | Alexandru Marian Musi Denis Razvan Radu |
90’ | Frederic Maciel Kehinde Fatai | 66’ | Lucian Dumitriu Christian Irobiso |
85’ | Gheorghe Grozav Jefferson |
Cầu thủ dự bị | |||
Francois Yabre | Jefferson | ||
Stefan Farcas | Mihai Esanu | ||
Dan Lucian Panait | Andrei Cristian Jercalau | ||
Pablo Leonel Gaitan | Denis Razvan Radu | ||
Denis Bordun | Guilherme Garutti | ||
Razvan Andrei Tanasa | Iustin Raducan | ||
Mihai Adascalitei | Mario Bratu | ||
Kehinde Fatai | Giorgi Abuashvili | ||
George Carjan | Alexandru Isfan | ||
Eduard Adrian Pap | Mihai Alexandru Roman | ||
Alexandru Mihai Constantin Pop | Augustin Dumitrache | ||
Costin Ghiocel | Christian Irobiso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại