![]() Vasilije Djuric 33 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Vasilije Djuric) 56 | |
![]() Joao Lameira 57 | |
![]() Mihai Adascalitei (Thay: Frederic Maciel) 60 | |
![]() Razvan Tanasa (Thay: David Maftei) 60 | |
![]() Nana Akosah-Bempah (Thay: Sergiu Hanca) 64 | |
![]() Mihnea Radulescu (Thay: Denis Radu) 64 | |
![]() Teles (Thay: Joao Lameira) 73 | |
![]() Maxim Cojocaru (Thay: Stipe Juric) 73 | |
![]() Baiano (Thay: Gheorghe Grozav) 90 | |
![]() Jonathan Cisse 90+5' |
Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs Otelul Galati
số liệu thống kê

Petrolul Ploiesti

Otelul Galati
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 26
3 Việt vị 0
18 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs Otelul Galati
Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Lukas Zima (38), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Marian Huja (2), Lucian Mihai Dumitriu (44), Lucian Dumitriu (44), Tommi Jyry (6), Tidiane Keita (23), Denis Razvan Radu (22), Denis Radu (22), Sergiu Hanca (20), Gheorghe Grozav (7), Alexandru Tudorie (19)
Otelul Galati (4-3-3): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Jonathan Cisse (6), Nikola Stevanovic (5), Josip Tomasevic (22), Joao Lameira (66), Diego Zivulic (31), Juri Cisotti (30), Frederic Maciel (7), Stipe Juric (9), Vasilije Djuric (33)

Petrolul Ploiesti
4-2-3-1
38
Lukas Zima
24
Ricardinho
4
Paul Papp
2
Marian Huja
44
Lucian Mihai Dumitriu
44
Lucian Dumitriu
6
Tommi Jyry
23
Tidiane Keita
22
Denis Razvan Radu
22
Denis Radu
20
Sergiu Hanca
7
Gheorghe Grozav
19
Alexandru Tudorie
33
Vasilije Djuric
9
Stipe Juric
7
Frederic Maciel
30
Juri Cisotti
31
Diego Zivulic
66
Joao Lameira
22
Josip Tomasevic
5
Nikola Stevanovic
6
Jonathan Cisse
27
David Maftei
32
Iustin Popescu

Otelul Galati
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Denis Radu Mihnea Radulescu | 56’ | Vasilije Djuric Alexandru Pop |
64’ | Sergiu Hanca Nana Akosah-Bempah | 60’ | Frederic Maciel Mihai Adascalitei |
90’ | Gheorghe Grozav Baiano | 60’ | David Maftei Răzvan Tănasă |
73’ | Joao Lameira Teles | ||
73’ | Stipe Juric Maxim Cojocaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihnea Radulescu | Razvan Andrei Tanasa | ||
Raul Balbarau | Milen Zhelev | ||
Mihai Esanu | Mihai Adascalitei | ||
Alexandru Iulian Stanica | Maksym Kovalov | ||
Mario Bratu | Andrei Rus | ||
Raul Gabriel Bucur | Teles | ||
Baiano | Alexandru Pop | ||
David Ilie | Ionut Neagu | ||
Alin Botogan | Maxim Cojocaru | ||
Ioan Tolea | Luca Andronache | ||
Alexandru Mateiu | Cristian Chira | ||
Nana Akosah-Bempah | Victor Bogaciuc | ||
Raul Bucur | Răzvan Tănasă |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại