Thứ Hai, 21/07/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Narva Trans hôm nay 28-05-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 28/5

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

1 : 2

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 28/05/2023
Vòng 15 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mechini Gomis
8
Daniil Tarassenkov
17
Denis Polyakov (Thay: Mark Maksimkin)
46
Gleb Pevtsov (Thay: Igor Karpenko)
46
(Pen) Daniil Tarassenkov
75
Kaimar Saag (Thay: Silver Alex Kelder)
80
Herol Riiberg (Thay: Mechini Gomis)
80

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Narva Trans

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
02/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
16/04 - 2022
18/05 - 2022
02/07 - 2022
02/10 - 2022
05/03 - 2023
28/05 - 2023
27/08 - 2023
04/11 - 2023
28/04 - 2024
04/07 - 2024
25/09 - 2024
29/09 - 2024
15/03 - 2025
31/05 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
27/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus20659-223T B H H B
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool204313-2115B B H B B
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X