Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Narva Trans vs Paide Linnameeskond hôm nay 16-04-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/4

Kết thúc

Narva Trans

Narva Trans

1 : 2

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 16/04/2022
Vòng 8 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaimar Saag
28
Volodymyr Priyomov (Thay: Jevgeni Demidov)
46
Gleb Pevtsov (Thay: Denis Polyakov)
64
Sergei Mosnikov (Thay: Kaimar Saag)
71
Kevor Palumets (Thay: Dominique Simon)
71
Roman Nesterovski (Thay: Oleksandr Kozhevnikov)
77
Edgar Tur (Thay: Robi Saarma)
80
Raivo Saar (Thay: Nikita Mihhailov)
86
Kristofer Piht
88
Ebrima Singhateh (Thay: Kristofer Piht)
89
Denys Dedechko
90+5'

Thống kê trận đấu Narva Trans vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Narva Trans
Narva Trans
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
02/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
16/04 - 2022
18/05 - 2022
02/07 - 2022
02/10 - 2022
05/03 - 2023
28/05 - 2023
27/08 - 2023
04/11 - 2023
28/04 - 2024
04/07 - 2024
25/09 - 2024
29/09 - 2024
15/03 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1712232438T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1712232638T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1710251332B H T B T
5Narva TransNarva Trans1710161131T T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus17638-121B T H T T
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X