Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Tammeka hôm nay 20-04-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 20/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

0 : 1

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 20/04/2024
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Karl Mool (Thay: Andre Frolov)
46
Ahmed Adebayo
47
Dominic Laaneots (Thay: David Kwabena Epton)
53
Joseph Saliste (Thay: Dehninio Muringen)
56
Dimitri Jepihhin (Thay: Daniel Luts)
56
Patrik Kristal (Thay: Herol Riiberg)
56
Silver Alex Kelder (Thay: Thomas Agyepong)
77
Tanel Lang (Thay: Herman Pedmanson)
84

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Tammeka

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
20/03 - 2022
25/05 - 2022
31/07 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
13/05 - 2023
19/08 - 2023
30/09 - 2023
20/04 - 2024
18/05 - 2024
24/08 - 2024
26/10 - 2024
05/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X