Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Paide Linnameeskond hôm nay 19-03-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 19/3

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

0 : 0

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 19/03/2023
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Giacomo Uggeri (Thay: Taijo Teniste)
57
Kaimar Saag (Thay: Oskar Hoim)
58
Sergei Mosnikov (Thay: Siim Luts)
68
Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis)
68
Silver Alex Kelder
73
Abdul Razak Yusif (Thay: Hindrek Ojamaa)
76
Herman Pedmanson (Thay: Dominic Laaneots)
84
Akaki Gvineria (Thay: Devid Lehter)
88

Thống kê trận đấu Tammeka vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
20/03 - 2022
25/05 - 2022
31/07 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
13/05 - 2023
19/08 - 2023
30/09 - 2023
20/04 - 2024
18/05 - 2024
24/08 - 2024
26/10 - 2024
05/04 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X