![]() Kevin (Kiến tạo: Vitor Hugo) 42 | |
![]() hugo Ferreira Oliveira Vitor 55 | |
![]() Vitor Hugo 55 | |
![]() Gabriel Silva 76 |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Ceara
số liệu thống kê

Palmeiras

Ceara
31 Kiểm soát bóng 69
18 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Ceara
Palmeiras (3-4-1-2): Michel (66), Kaiky Naves (33), Lucas Freitas (56), Gustavo Garcia (32), Matheus Fernandes (38), Vanderlan (46), Giovani (41), Vitor Hugo (57), Kevin (36)
Ceara (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Igor Inocencio (2), Messias (3), Klaus (44), Kelvyn (70), Fernando Sobral (8), Fabinho (19), Stiven Mendoza (10), Vinicius (29), Vinicius Lima (45), Yony Gonzalez (11)

Palmeiras
3-4-1-2
66
Michel
33
Kaiky Naves
56
Lucas Freitas
32
Gustavo Garcia
38
Matheus Fernandes
46
Vanderlan
41
Giovani
57
Vitor Hugo
36
Kevin
11
Yony Gonzalez
45
Vinicius Lima
29
Vinicius
10
Stiven Mendoza
19
Fabinho
8
Fernando Sobral
70
Kelvyn
44
Klaus
3
Messias
2
Igor Inocencio
1
Joao Ricardo

Ceara
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Kevin Jhonatan | 46’ | Fabinho Marlon Adriano |
67’ | Giovani Gabriel Silva | 70’ | Stiven Mendoza Rick |
68’ | Matheus Fernandes Pedro Bicalho | 77’ | Igor Inocencio Jorginho |
90’ | Vanderlan Lukas Sena | 85’ | Vinicius Lima Cleber |
90’ | Vitor Hugo Yago Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Sena | Willian | ||
Yago Santos | William Oliveira | ||
Gabriel Silva | Richard | ||
Jhonatan | Airton Sousa | ||
Pedro Bicalho | Gabriel | ||
Kaique | Cleber | ||
Mateus Oliveira | Vitor Jacare | ||
Rick | |||
Marlon Adriano | |||
Geovane | |||
Jorginho |
Nhận định Palmeiras vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T B H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
20 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại