Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 14/4

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 3

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-3
CN, 18:30 14/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Maksim Kalimullin
14
Mark Lepik
30
Rauno Alliku
34
Oliver Nikola Cekredzi (Thay: Marco Lukka)
46
Vladislav Kreida (Thay: Markus Soomets)
65
Tony Varjund (Thay: Rauno Alliku)
65
Sander Alamaa (Thay: Mark Anders Leipk)
65
Henri Valja (Thay: Reimo Madissoo)
71
Enrico Veensalu (Thay: Robin Limberg)
71
Joonas Sild (Thay: Sander Kapper)
71
Markus Miiter (Thay: Ronaldo Tiismaa)
71
Tristan Pajo (Thay: Maksim Kalimullin)
80
(Pen) Kevin Kauber
86

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
16/04 - 2022
29/06 - 2022
20/08 - 2022
09/10 - 2022
16/04 - 2023
10/06 - 2023
28/07 - 2023
01/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
26/11 - 2023
Giao hữu
18/02 - 2024
VĐQG Estonia
14/04 - 2024
11/05 - 2024
23/08 - 2024
29/09 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
13/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
05/03 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Giao hữu
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia76101019T T T T H
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond76011218B T T T T
3Flora TallinnFlora Tallinn74211014T T T T H
4Narva TransNarva Trans7412313T T B T T
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC7313210H B B T T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus722318B T H B H
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool7214-97T B H B B
8TammekaTammeka7115-84H B B B B
9Talinna KalevTalinna Kalev7115-104B B T B H
10FC KuressaareFC Kuressaare7106-113B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X