![]() Erko Tougjas 19 | |
![]() Aleksandr Sapovalov 26 | |
![]() Sergei Zenjov 31 | |
![]() Aleksandr Sapovalov 37 | |
![]() Ronaldo Tiismaa (Thay: Robin Limberg) 46 | |
![]() Joonas Sild (Thay: Enrico Veensalu) 46 | |
![]() Robert Veering (Thay: Marco Lukka) 63 | |
![]() Rauno Alliku (Thay: Sergey Zenjov) 78 | |
![]() Henrik Ojamaa (Thay: Bruno Vain) 78 | |
![]() Mihkel Jarviste (Thay: Martin Miller) 84 |
Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Parnu JK Vaprus
số liệu thống kê

Flora Tallinn

Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | T T T T H |
2 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 12 | 18 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 14 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | H B B T T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -9 | 7 | T B H B B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | H B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B T B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại