Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ado Onaiwu (Kiến tạo: Paul Joly) 2 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi 38 | |
![]() Khalid Boutaib (Kiến tạo: Yanis Begraoui) 40 | |
![]() Khalid Boutaib (Kiến tạo: Moussa Sylla) 49 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Elisha Owusu) 61 | |
![]() Gaetan Perrin (Thay: Issa Soumare) 62 | |
![]() (Pen) Jubal 64 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Jordy Gaspar) 67 | |
![]() Mons Bassouamina (Thay: Louis Mouton) 67 | |
![]() Charles Boli (Thay: Jordy Gaspar) 68 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Khalid Boutaib) 68 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Henri Saivet) 78 | |
![]() Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Kenji Van Boto) 79 | |
![]() Gideon Mensah 84 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Florian Aye) 90 | |
![]() Donovan Leon 90+7' |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Auxerre


Diễn biến Pau FC vs Auxerre

Thẻ vàng dành cho Donovan Leon.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Eros Maddy.

Thẻ vàng dành cho Gideon Mensah.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kenji Van Boto rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Khalid Boutaib rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Louis Mouton rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.
Jordy Gaspar rời sân và được thay thế bởi Mons Bassouamina.

G O O O A A A L - Jubal của Auxerre thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jubal của Auxerre thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Issa Soumare vào sân và được thay thế bởi Gaetan Perrin.
Elisha Owusu rời sân và được thay thế bởi Assane Diousse.
Issa Soumare vào sân và được thay thế bởi Gaetan Perrin.
Moussa Sylla đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Khalid Boutaib đã bắn trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Pau FC vs Auxerre
Pau FC (4-4-1-1): Bingourou Kamara (1), Jordy Gaspar (12), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Kenji-Van Boto (24), Yanis Begraoui (9), Louis Mouton (13), Steeve Beusnard (21), Moussa Sylla (7), Henri Saivet (8), Khalid Boutaib (10)
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Gideon Mensah (14), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Issa Soumare (75), Gauthier Hein (7), Ado Onaiwu (45), Florian Aye (19)


Thay người | |||
67’ | Louis Mouton Mons Bassouamina | 61’ | Elisha Owusu Assane Diousse |
68’ | Khalid Boutaib Sessi D'Almeida | 62’ | Issa Soumare Gaetan Perrin |
68’ | Jordy Gaspar Charles Boli | 90’ | Florian Aye Eros Maddy |
78’ | Henri Saivet Mehdi Chahiri | ||
79’ | Kenji Van Boto Kouadio Ange Ahoussou |
Cầu thủ dự bị | |||
Sessi D'Almeida | Eros Maddy | ||
Mehdi Chahiri | Theo De Percin | ||
Charles Boli | Saad Agouzoul | ||
Mons Bassouamina | Colin Dagba | ||
Kouadio Ange Ahoussou | Assane Diousse | ||
Ousmane Kante | Kevin Danois | ||
Mehdi Jeannin | Gaetan Perrin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại