![]() Ryan Mendes 37 | |
![]() Hasan Kilic (Thay: Burak Suleyman) 46 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Bekir Karadeniz) 46 | |
![]() Emeka Eze 66 | |
![]() Muhammet Enes Erdem (Thay: Leandro Kappel) 70 | |
![]() Giorgi Beridze (Thay: Ogulcan Caglayan) 72 | |
![]() Burak Oksuz (Thay: Baris Alici) 72 | |
![]() Marcao (Thay: Mijo Caktas) 72 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Pedrinho) 81 | |
![]() Ryan Mendes 86 | |
![]() Mehmet Yilmaz (Thay: Ahmet Oguz) 88 | |
![]() Erdem Calik (Thay: Erdem Ozgenc) 90 |
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Pendikspor

Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Kocaelispor
Thay người | |||
46’ | Bekir Karadeniz Sandro Lima | 72’ | Mijo Caktas Marcao |
46’ | Burak Suleyman Hasan Kilic | 72’ | Ogulcan Caglayan Giorgi Beridze |
70’ | Leandro Kappel Muhammet Enes Erdem | 72’ | Baris Alici Burak Oksuz |
90’ | Erdem Ozgenc Erdem Calik | 81’ | Pedrinho Yusuf Cihat Celik |
88’ | Ahmet Oguz Mehmet Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Samet Asatekin | Marcao | ||
Erdem Calik | Giorgi Beridze | ||
Sandro Lima | Yusuf Cihat Celik | ||
Furkan Mehmet Dogan | Yunus Emre Gedik | ||
Enes Keskin | Tunali Mesut Can | ||
Hasan Kilic | Burak Oksuz | ||
Burak Ogur | Onur Oztonga | ||
Tarik Tekdal | Ahmet Sagat | ||
Hakan Yesil | Harun Tekin | ||
Muhammet Enes Erdem | Mehmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại