- (og) Cihan Topaloglu4
- Welinton45+1'
- Jetmir Topalli (Thay: Gokcan Kaya)74
- Leandro Kappel (Thay: Emeka Friday Eze)87
- Sandro Lima (Thay: Ibrahim Akdag)87
- Bekir Karadeniz (Thay: Enes Keskin)90
- Atalay Babacan (Thay: Mehmet Ali Buyuksayar)46
- Furkan Apaydin (Thay: Burak Oksuz)46
- (Pen) Georgi Minchev67
- Serkan Goksu (Thay: Engjell Hoti)67
- Baris Ekincier (Thay: Oguz Yildirim)78
- Baris Ekincier82
- Ali Bulbul (Thay: Jurgen Bardhi)86
Thống kê trận đấu Pendikspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê
Pendikspor
Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pendikspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
74’ | Gokcan Kaya Jetmir Topalli | 46’ | Burak Oksuz Furkan Apaydin |
87’ | Emeka Friday Eze Leandro Kappel | 46’ | Mehmet Ali Buyuksayar Atalay Babacan |
87’ | Ibrahim Akdag Sandro Lima | 67’ | Engjell Hoti Serkan Goksu |
90’ | Enes Keskin Bekir Karadeniz | 78’ | Oguz Yildirim Baris Ekincier |
86’ | Jurgen Bardhi Ali Bulbul |
Cầu thủ dự bị | |||
Emre Koyuncu | Ubeyd Adiyaman | ||
Leandro Kappel | Yunus Emre Yilmaz | ||
Erdem Ozgenc | Ali Bulbul | ||
Bekir Karadeniz | Furkan Apaydin | ||
Furkan Mehmet Dogan | Serkan Goksu | ||
Mustafa Colak | Atalay Babacan | ||
Tarik Tekdal | Batuhan Arici | ||
Sandro Lima | Baris Ekincier | ||
Jetmir Topalli | Batuhan Celik | ||
Gokdeniz Kara | Muhammet Fatih Karasu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại