![]() Jarrod Carluccio 2 | |
![]() Jarrod Carluccio 8 | |
![]() Jaylan Pearman 29 | |
![]() Tomislav Mrcela 44 | |
![]() Callan Elliot (Thay: Hiroki Sakai) 45 | |
![]() Logan Rogerson (Thay: Neyder Moreno) 46 | |
![]() Jesse Randall (Thay: Luis Gallegos) 46 | |
![]() Max Mata (Thay: Liam Gillion) 58 | |
![]() Zach Lisolajski 71 | |
![]() Khoa Ngo (Thay: Jarrod Carluccio) 75 | |
![]() Anas Hamzaoui (Thay: Zach Lisolajski) 75 | |
![]() Brandon O'Neill (Thay: Jaylan Pearman) 75 | |
![]() Adama Coulibaly (Thay: Francis De Vries) 82 | |
![]() Adama Coulibaly 84 | |
![]() Joel Anasmo (Thay: Trent Ostler) 86 | |
![]() Adama Coulibaly 90+3' |
Thống kê trận đấu Perth Glory vs Auckland FC
số liệu thống kê

Perth Glory
Auckland FC
35 Kiểm soát bóng 65
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Perth Glory vs Auckland FC
Perth Glory (4-4-2): Oliver Sail (1), Josh Risdon (19), Andriano Lebib (24), Tomislav Mrcela (29), Zach Lisolajski (15), Trent Ostler (20), Nicholas Pennington (7), Taras Gomulka (12), Jarrod Carluccio (17), Jaylan Pearman (25), Adam Taggart (22)
Auckland FC (4-2-3-1): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Jake Brimmer (22), Liam Gillion (14), Guillermo May (10)

Perth Glory
4-4-2
1
Oliver Sail
19
Josh Risdon
24
Andriano Lebib
29
Tomislav Mrcela
15
Zach Lisolajski
20
Trent Ostler
7
Nicholas Pennington
12
Taras Gomulka
17
Jarrod Carluccio
25
Jaylan Pearman
22
Adam Taggart
10
Guillermo May
14
Liam Gillion
22
Jake Brimmer
25
Neyder Moreno
28
Felipe Gallegos
6
Louis Verstraete
15
Francis De Vries
4
Nando Pijnaker
5
Tommy Smith
2
Hiroki Sakai
12
Alex Paulsen
Auckland FC
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Zach Lisolajski Anas Hamzaoui | 45’ | Hiroki Sakai Callan Elliot |
75’ | Jarrod Carluccio Khoa Ngo | 46’ | Luis Gallegos Jesse Randall |
75’ | Jaylan Pearman Brandon O'Neill | 46’ | Neyder Moreno Logan Rogerson |
86’ | Trent Ostler Joel Anasmo | 58’ | Liam Gillion Max Mata |
82’ | Francis De Vries Adama Coulibaly |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Cook | Michael Woud | ||
Joel Anasmo | Adama Coulibaly | ||
Nathanael Blair | Callan Elliot | ||
Adam Bugarija | Max Mata | ||
Anas Hamzaoui | Jesse Randall | ||
Khoa Ngo | Logan Rogerson | ||
Brandon O'Neill | Luis Toomey |
Nhận định Perth Glory vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Perth Glory
Giao hữu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Auckland FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 19 | 41 | T T T H H | |
2 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 12 | 35 | H B T T T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 4 | 6 | 9 | 34 | T H T T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T B B H H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 4 | 6 | 11 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 11 | 29 | B T H H T |
8 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 3 | 25 | B H B B B |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | T T T H T |
10 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -16 | 21 | H H B B B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | H B B B B |
12 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | B H B H B |
13 | ![]() | 18 | 1 | 5 | 12 | -17 | 8 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại