Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Romania - CN, 22/12

Kết thúc

Petrolul Ploiesti

Petrolul Ploiesti

2 : 1

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

Hiệp một: 1-1
CN, 17:30 22/12/2024
Vòng 21 - VĐQG Romania
Stadionul Ilie Oana
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ricardinho (Kiến tạo: Mihnea Radulescu)17
  • Paul Papp44
  • Tidiane Keita (Thay: Sergiu Hanca)60
  • Yohan Roche64
  • Yohan Roche67
  • Gheorghe Grozav (Kiến tạo: Lucian Dumitriu)67
  • Denis Radu (Thay: Mihnea Radulescu)78
  • Marian Huja (Thay: Tommi Jyry)90
  • Christian Irobiso (Thay: Alexandru Tudorie)90
  • Florinel Ibrian7
  • Alexandru Dinu (Kiến tạo: Florin Purece)32
  • Dmytro Yusov (Thay: Adnan Aganovic)70
  • Sekou Camara (Thay: Florin Purece)70
  • Laurentiu Vlasceanu (Thay: Christ Afalna)84
  • Filip Ilie (Thay: Constantin Adrian Toma)89

Thống kê trận đấu Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia

số liệu thống kê
Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 29
5 Việt vị 2
37 Chuyền dài 45
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Petrolul Ploiesti vs FC Unirea 2004 Slobozia

Petrolul Ploiesti (4-2-3-1): Oscar Linner (34), Ricardinho (24), Paul Papp (4), Yohan Roche (69), Lucian Dumitriu (44), Sergiu Hanca (20), Alexandru Mateiu (8), Mihnea Radulescu (17), Tommi Jyry (6), Gheorghe Grozav (7), Alexandru Tudorie (19)

FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Florinel Ibrian (21), Alexandru Dinu (4), Marius Antoche (6), Constantin Toma (10), Ovidiu Perianu (20), Stefan Pacionel (27), Christ Afalna (98), Florin Purece (30), Adnan Aganovic (77), Jordan Youri Gele (11)

Petrolul Ploiesti
Petrolul Ploiesti
4-2-3-1
34
Oscar Linner
24
Ricardinho
4
Paul Papp
69
Yohan Roche
44
Lucian Dumitriu
20
Sergiu Hanca
8
Alexandru Mateiu
17
Mihnea Radulescu
6
Tommi Jyry
7
Gheorghe Grozav
19
Alexandru Tudorie
11
Jordan Youri Gele
77
Adnan Aganovic
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
27
Stefan Pacionel
20
Ovidiu Perianu
10
Constantin Toma
6
Marius Antoche
4
Alexandru Dinu
21
Florinel Ibrian
12
Denis Rusu
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
Thay người
60’
Sergiu Hanca
Tidiane Keita
70’
Florin Purece
Sekou Camara
78’
Mihnea Radulescu
Denis Radu
70’
Adnan Aganovic
Dmytro Yusov
90’
Tommi Jyry
Marian Huja
84’
Christ Afalna
Laurentiu Vlasceanu
90’
Alexandru Tudorie
Christian Irobiso
89’
Constantin Adrian Toma
Filip Mihai Ilie
Cầu thủ dự bị
Mihai Esanu
Andrei Dorobantu
Augustin Dumitrache
Paolo Medina
Victor Stancovici
Mihaita Lemnaru
Alexandru Iulian Stanica
Laurentiu Vlasceanu
Mario Bratu
Sekou Camara
Tidiane Keita
Filip Mihai Ilie
Alin Botogan
Dmytro Yusov
Denis Radu
Stefan Krell
Ioan Tolea
Marian Huja
Christian Irobiso
Bogdan Marian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti

VĐQG Romania
30/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2110741437B B T T H
2Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti219931136H T H T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova219841235T B H T T
4CFR ClujCFR Cluj219841035H T B H T
5FCSBFCSB20974934B T T T H
6Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti217104231B H H B T
7Sepsi OSKSepsi OSK21867530T H T B H
8FC Rapid 1923FC Rapid 1923216114529T H H B T
9HermannstadtHermannstadt21759-826T T T T H
10Otelul GalatiOtelul Galati21597-424T B B H B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta21597-724B H H H H
12UTA AradUTA Arad20578-422B B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia216411-1022B B T H B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi206410-1022B H B H B
15BotosaniBotosani204610-1018T H H B B
16FC BuzauFC Buzau214413-1516B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X