![]() Dimitar Mitkov (Kiến tạo: Simeon Slavchev) 25 | |
![]() Rumen Rumenov (Kiến tạo: Bozhidar Vasev) 30 | |
![]() Antonio Vutov (Kiến tạo: Celso) 44 | |
![]() Bozhidar Vasev (Kiến tạo: Viktor Mitev) 51 | |
![]() Tsvetan Iliev (Thay: Georgi Babaliev) 57 | |
![]() Zdravko Dimitrov 62 | |
![]() Iliya Dimitrov (Thay: Dimo Bakalov) 64 | |
![]() Ivan Dichevski 74 | |
![]() Tsvetan Iliev 79 | |
![]() Simeon Slavchev 83 | |
![]() Velislav Boev (Thay: Viktor Mitev) 83 | |
![]() Matheus Duarte (Thay: Bojidar Katsarov) 85 | |
![]() Romeesh Ivey (Thay: Zdravko Dimitrov) 90 | |
![]() Sami El Anabi (Thay: Ivaylo Klimentov) 90 | |
![]() Antonio Vutov 90+8' | |
![]() (Pen) Dimitar Mitkov 90+12' |
Thống kê trận đấu PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Spartak Varna
số liệu thống kê

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Spartak Varna
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 23
0 Việt vị 1
29 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát PFC Lokomotiv Sofia 1929 vs Spartak Varna
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Alan (33), Bozhidar Katsarov (44), Kamen Hadzhiev (21), Celso (13), Miki Orachev (4), Simeon Slavchev (8), Krasimir Miloshev (26), Antonio Vutov (39), Dimo Bakalov (70), Dimitar Mitkov (45)
Spartak Varna (3-4-2-1): Ivan Dichevski (21), Nikola Borisov (19), Ibryam Ibrahim Ibryam (3), Prosper Mendy (23), Ilker Budinov (51), Viktor Mitev (11), Ivaylo Klimentov (8), Rumen Ivaylov Rumenov (77), Georgi Babaliev (7), Zdravko Minchev Dimitrov (33), Bozhidar Vasev (30)

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
33
Alan
44
Bozhidar Katsarov
21
Kamen Hadzhiev
13
Celso
4
Miki Orachev
8
Simeon Slavchev
26
Krasimir Miloshev
39
Antonio Vutov
70
Dimo Bakalov
45 2
Dimitar Mitkov
30
Bozhidar Vasev
33
Zdravko Minchev Dimitrov
7
Georgi Babaliev
77
Rumen Ivaylov Rumenov
8
Ivaylo Klimentov
11
Viktor Mitev
51
Ilker Budinov
23
Prosper Mendy
3
Ibryam Ibrahim Ibryam
19
Nikola Borisov
21
Ivan Dichevski

Spartak Varna
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Dimo Bakalov Iliya Dimitrov | 57’ | Georgi Babaliev Tsvetan Iliev |
85’ | Bojidar Katsarov Matheus Duarte | 83’ | Viktor Mitev Velislav Petrov Boev |
90’ | Zdravko Dimitrov Romeesh Ivey | ||
90’ | Ivaylo Klimentov Sami El Anabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Damyan Damyanov | Hristiyan Hristov | ||
Valentin Nikolov | Velislav Petrov Boev | ||
Ivaylo Naydenov | Daniel Nachev | ||
Iliya Dimitrov | Mehmed Sabri Mehmed | ||
Matheus Duarte | Tsvetan Iliev | ||
Luka Ivanov | Romeesh Ivey | ||
Hristian Chipev | Sami El Anabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Spartak Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại