![]() Antonio Vutov (Kiến tạo: Stanislav Kostov) 4 | |
![]() Yulian Nenov 7 | |
![]() (Pen) Rumen Rumenov 8 | |
![]() Ben Karamoko 41 | |
![]() Stanislav Kostov 42 | |
![]() Romeesh Ivey 43 | |
![]() Rodney Antwi (Thay: Joao Mario Nunes Fernandes) 46 | |
![]() Rodney Antwi (Thay: Joao Mario) 47 | |
![]() Yulian Nenov 49 | |
![]() Ewandro 50 | |
![]() Bozhidar Vasev (Thay: Ewandro) 53 | |
![]() Martin Raynov (Thay: Stanislav Kostov) 72 | |
![]() Denys Balanyuk (Thay: Ivan Yordanov) 72 | |
![]() Ivaylo Klimentov (Thay: Rumen Rumenov) 77 | |
![]() Viktor Mitev (Thay: Alexandr Belousov) 77 | |
![]() Dimo Bakalov (Thay: Franca) 78 | |
![]() Antonio Vutov 82 | |
![]() Bruno Franco (Thay: Ivaylo Naydenov) 87 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Mario Petkov) 87 |
Thống kê trận đấu Spartak Varna vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Spartak Varna

PFC Lokomotiv Sofia 1929
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
4 Việt vị 3
32 Chuyền dài 10
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Spartak Varna vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Spartak Varna (3-4-3): Cristiano (31), Ben Karamoko (3), Plamen Dimov (25), Rober Sierra (22), Romeesh Ivey (14), Rumen Ivaylov Rumenov (10), Ivan Yordanov (82), Alexandru Belousov (17), Leroy-Jacques Mickels (7), Joao Mario (23), Ewandro (12)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-1-2): Baboucarr Gaye (1), Matheus Duarte (89), David Malembana (5), Mario Petkov (3), Yuliyan Nenov (94), Ivaylo Naydenov (22), Krasimir Miloshev (26), Bozhidar Katsarov (44), Antonio Vutov (39), Stanislav Kostov (29), Franca (11)

Spartak Varna
3-4-3
31
Cristiano
3
Ben Karamoko
25
Plamen Dimov
22
Rober Sierra
14
Romeesh Ivey
10
Rumen Ivaylov Rumenov
82
Ivan Yordanov
17
Alexandru Belousov
7
Leroy-Jacques Mickels
23
Joao Mario
12
Ewandro
11
Franca
29
Stanislav Kostov
39
Antonio Vutov
44
Bozhidar Katsarov
26
Krasimir Miloshev
22
Ivaylo Naydenov
94
Yuliyan Nenov
3
Mario Petkov
5
David Malembana
89
Matheus Duarte
1
Baboucarr Gaye

PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-1-2
Thay người | |||
47’ | Joao Mario Rodney Antwi | 72’ | Stanislav Kostov Martin Raynov |
53’ | Ewandro Bozhidar Vasev | 78’ | Franca Dimo Bakalov |
72’ | Ivan Yordanov Denys Balanyuk | 87’ | Ivaylo Naydenov Bruno Franco |
77’ | Alexandr Belousov Viktor Mitev | 87’ | Mario Petkov Luka Ivanov |
77’ | Rumen Rumenov Ivaylo Klimentov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Dichevski | Aleksandar Kirov Lyubenov | ||
Viktor Mitev | Alan | ||
Nathan Holder | Bruno Franco | ||
Bozhidar Vasev | Dimo Bakalov | ||
Ivaylo Klimentov | Martin Raynov | ||
Luan | Aleksandar Aleksandrov | ||
Denys Balanyuk | Luka Ivanov | ||
Rodney Antwi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Spartak Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại