![]() Krystian Getinger 19 | |
![]() Tomas Huk 31 | |
![]() Michal Chrapek 46 | |
![]() Patryk Dziczek (Thay: Milosz Szczepanski) 46 | |
![]() Jorge Felix (Thay: Piotr Urbanski) 46 | |
![]() Tomas Huk (Kiến tạo: Ariel Mosor) 51 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 57 | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Lukasz Gerstenstein) 57 | |
![]() Kamil Pajnowski (Thay: Leandro) 58 | |
![]() Matthew Guillaumier 59 | |
![]() Jorge Felix 62 | |
![]() Kamil Pajnowski 72 | |
![]() Koki Hinokio (Thay: Michal Trabka) 72 | |
![]() Damian Kadzior 73 | |
![]() Mateusz Stepien 77 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Michal Chrapek) 77 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Ilya Shkurin) 80 | |
![]() Tomasz Mokwa (Thay: Damian Kadzior) 84 | |
![]() Marcel Bykowski (Thay: Michael Ameyaw) 90 |
Thống kê trận đấu Piast Gliwice vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Piast Gliwice

Stal Mielec
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Stal Mielec
Piast Gliwice (4-2-3-1): Karol Szymanski (33), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Tomas Huk (5), Jakub Holubek (14), Michal Chrapek (6), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (11), Milosz Szczepanski (30), Michael Ameyaw (19), Piotr Urbanski (99)
Stal Mielec (3-4-2-1): Mateusz Kochalski (1), Matthew Guillaumier (16), Mateusz Matras (21), Leandro (6), Lukasz Gerstenstein (7), Krystian Getinger (23), Piotr Wlazlo (18), Michal Trabka (19), Maciej Domanski (10), Krzysztof Wolkowicz (11), Ilia Shkurin (17)

Piast Gliwice
4-2-3-1
33
Karol Szymanski
77
Arkadiusz Pyrka
2
Ariel Mosor
5
Tomas Huk
14
Jakub Holubek
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
11
Damian Kadzior
30
Milosz Szczepanski
19
Michael Ameyaw
99
Piotr Urbanski
17
Ilia Shkurin
11
Krzysztof Wolkowicz
10
Maciej Domanski
19
Michal Trabka
18
Piotr Wlazlo
23
Krystian Getinger
7
Lukasz Gerstenstein
6
Leandro
21
Mateusz Matras
16
Matthew Guillaumier
1
Mateusz Kochalski

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Piotr Urbanski Jorge Felix | 57’ | Lukasz Gerstenstein Mateusz Stepien |
46’ | Milosz Szczepanski Patryk Dziczek | 57’ | Krzysztof Wolkowicz Kai Meriluoto |
77’ | Michal Chrapek Tihomir Kostadinov | 58’ | Leandro Kamil Pajnowski |
84’ | Damian Kadzior Tomasz Mokwa | 72’ | Michal Trabka Koki Hinokio |
90’ | Michael Ameyaw Marcel Bykowski | 80’ | Ilya Shkurin Lukasz Wolsztynski |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Hateley | Lukasz Wolsztynski | ||
Frantisek Plach | Bert Esselink | ||
Jakub Czerwinski | Alvis Jaunzems | ||
Jorge Felix | Kamil Pajnowski | ||
Kamil Wilczek | Mateusz Stepien | ||
Patryk Dziczek | Kai Meriluoto | ||
Tomasz Mokwa | Rafa Santos | ||
Marcel Bykowski | Koki Hinokio | ||
Tihomir Kostadinov | Konrad Jalocha |
Nhận định Piast Gliwice vs Stal Mielec
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại