Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Stal Mielec vs Piast Gliwice hôm nay 20-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 20/8

Kết thúc

Stal Mielec

Stal Mielec

2 : 0

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 0-0
T3, 00:00 20/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Stadion Stali Mielec
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Krzysztof Wolkowicz
4
Lukasz Wolsztynski
13
Damian Kadzior (Thay: Tihomir Kostadinov)
46
Igor Drapinski (Thay: Ariel Mosor)
46
Mateusz Matras
62
Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
62
Adrian Bukowski (Thay: Koki Hinokio)
62
Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski)
72
Robert Dadok (Thay: Alvis Jaunzems)
72
Milosz Szczepanski (Thay: Michal Chrapek)
73
Maciej Domanski
76
Ilya Shkurin (Kiến tạo: Matthew Guillaumier)
79
Ilya Shkurin
80
Ravve Assayeg (Kiến tạo: Adrian Bukowski)
84
Szczepan Mucha
90
Szczepan Mucha (Thay: Michael Ameyaw)
90
Fryderyk Gerbowski (Thay: Maciej Domanski)
90

Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Stal Mielec
Stal Mielec
Piast Gliwice
Piast Gliwice
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 24
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Piast Gliwice

Stal Mielec (3-1-4-2): Jakub Madrzyk (39), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Matthew Guillaumier (6), Alvis Jaunzems (27), Koki Hinokio (8), Maciej Domanski (10), Krzysztof Wolkowicz (11), Lukasz Wolsztynski (25), Ilia Shkurin (17)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Tihomir Kostadinov (96), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)

Stal Mielec
Stal Mielec
3-1-4-2
39
Jakub Madrzyk
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
15
Marvin Senger
6
Matthew Guillaumier
27
Alvis Jaunzems
8
Koki Hinokio
10
Maciej Domanski
11
Krzysztof Wolkowicz
25
Lukasz Wolsztynski
17
Ilia Shkurin
39
Maciej Rosolek
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
96
Tihomir Kostadinov
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
5
Tomas Huk
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
62’
Krzysztof Wolkowicz
Krystian Getinger
46’
Ariel Mosor
Igor Drapinski
62’
Koki Hinokio
Adrian Bukowski
46’
Tihomir Kostadinov
Damian Kadzior
72’
Alvis Jaunzems
Robert Dadok
73’
Michal Chrapek
Milosz Szczepanski
72’
Lukasz Wolsztynski
Ravve Assayag
90’
Michael Ameyaw
Szczepan Mucha
90’
Maciej Domanski
Fryderyk Gerbowski
Cầu thủ dự bị
Konrad Jalocha
Karol Szymanski
Fryderyk Gerbowski
Miguel Munoz Fernandez
Rafa Santos
Tomasz Mokwa
Dawid Tkacz
Igor Drapinski
Krystian Getinger
Milosz Szczepanski
Mateusz Stepien
Sergiy Krykun
Robert Dadok
Damian Kadzior
Ravve Assayag
Szczepan Mucha
Adrian Bukowski
Filip Karbowy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/12 - 2021
21/08 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
18/10 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-3
VĐQG Ba Lan
04/03 - 2023
30/07 - 2023
19/12 - 2023
20/08 - 2024

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
16/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Legia WarszawaLegia Warszawa2411761440B T B T H
5Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin241068-536B B T T H
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X